Bóng đá, châu Âu: Bắc Ireland Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Ireland Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burns Jacqueline
27
8
750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bell Megan
23
3
142
1
0
1
0
13
Burrows Kelsie
23
2
9
0
0
0
0
4
Dugdale Rachel
28
6
467
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
29
6
570
0
0
1
0
2
McKenna Rebecca
23
8
750
0
1
1
0
6
Rafferty Laura
28
8
750
0
0
0
0
3
Vance Demi
33
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joely
22
6
357
0
0
0
0
16
Caldwell Nadene
33
6
386
0
0
1
0
8
Callaghan Marissa
39
1
58
0
0
0
0
22
Howe Casey
22
7
395
0
2
0
0
21
Johnson Nat
31
1
24
0
0
0
0
9
Magill Simone
30
6
516
1
1
0
0
11
Maxwell Danielle
22
4
272
0
1
0
0
7
McCarron Chloe
26
4
275
0
0
0
0
18
McDaniel Louise
24
5
164
0
0
0
0
5
McPartlan Brenna
25
7
457
0
0
0
0
8
Schofield Constance
25
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beattie Kerry Anne
22
2
180
1
0
0
0
10
Halliday Keri
19
7
505
1
1
0
0
20
Hamilton Caragh
28
3
162
0
0
0
0
14
Wade Lauren
31
8
572
4
0
0
0
19
Wilson Emily
23
5
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oxtoby Tanya
?
Redmond Gail
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burns Jacqueline
27
8
750
0
0
1
0
23
Clifford Maddy
22
0
0
0
0
0
0
12
Norney Rachael
20
0
0
0
0
0
0
12
Perry Lauren
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bell Megan
23
3
142
1
0
1
0
13
Burrows Kelsie
23
2
9
0
0
0
0
4
Dugdale Rachel
28
6
467
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
29
6
570
0
0
1
0
2
McKenna Rebecca
23
8
750
0
1
1
0
20
McLaren Rachel
?
0
0
0
0
0
0
6
Rafferty Laura
28
8
750
0
0
0
0
4
Sweetlove Abi
?
0
0
0
0
0
0
3
Vance Demi
33
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joely
22
6
357
0
0
0
0
16
Caldwell Nadene
33
6
386
0
0
1
0
8
Callaghan Marissa
39
1
58
0
0
0
0
22
Howe Casey
22
7
395
0
2
0
0
21
Johnson Nat
31
1
24
0
0
0
0
9
Magill Simone
30
6
516
1
1
0
0
11
Maxwell Danielle
22
4
272
0
1
0
0
7
McCarron Chloe
26
4
275
0
0
0
0
18
McDaniel Louise
24
5
164
0
0
0
0
5
McPartlan Brenna
25
7
457
0
0
0
0
8
Schofield Constance
25
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beattie Kerry Anne
22
2
180
1
0
0
0
10
Halliday Keri
19
7
505
1
1
0
0
20
Hamilton Caragh
28
3
162
0
0
0
0
16
Mason Ellie
28
0
0
0
0
0
0
14
Wade Lauren
31
8
572
4
0
0
0
19
Wilson Emily
23
5
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oxtoby Tanya
?
Redmond Gail
?