Bóng đá, châu Âu: Bắc Ireland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Ireland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
1
Peacock-Farrell Bailey
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballard Daniel
25
4
338
2
0
0
0
2
Bradley Conor
21
6
539
1
0
1
0
22
Brown Ciaron
26
4
316
0
0
2
0
5
Hume Trai
Thẻ vàng
22
6
532
0
0
2
0
18
McConville Ruairi
19
2
95
0
0
0
0
17
McNair Paddy
Chấn thương cơ01.12.2024
29
4
343
1
0
1
0
20
Spencer Brodie
20
4
294
0
2
1
0
4
Toal Eoin
25
2
135
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Shea
21
6
528
0
3
1
0
7
Galbraith Ethan
23
1
89
0
0
0
0
9
Lavery Shayne
25
1
32
0
0
0
0
3
Lewis Jamal
26
3
191
0
0
0
0
13
Lyons Bradley
27
2
8
0
0
0
0
16
McCann Ali
24
6
281
0
0
0
0
14
Price Isaac
21
6
500
4
1
1
0
6
Saville George
31
5
277
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Lee
25
1
15
0
0
0
0
10
Charles Dion
29
6
354
1
1
0
0
21
Magennis Josh
34
3
67
1
0
0
0
8
Marshall Callum
19
4
216
0
0
0
0
7
McCausland Ross
21
2
26
0
0
0
0
9
Reid Jamie
30
4
124
0
0
0
0
11
Smyth Paul
27
6
128
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neill Michael
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
12
Clarke Joshua
20
0
0
0
0
0
0
12
Hazard Conor
Chấn thương22.12.2024
26
0
0
0
0
0
0
1
Peacock-Farrell Bailey
28
2
180
0
0
0
0
23
Pym Christy
29
0
0
0
0
0
0
12
Southwood Luke
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ballard Daniel
25
4
338
2
0
0
0
2
Bradley Conor
21
6
539
1
0
1
0
22
Brown Ciaron
26
4
316
0
0
2
0
4
Donnelly Aaron
21
0
0
0
0
0
0
5
Evans Jonny
36
0
0
0
0
0
0
5
Hume Trai
Thẻ vàng
22
6
532
0
0
2
0
18
McConville Ruairi
19
2
95
0
0
0
0
17
McNair Paddy
Chấn thương cơ01.12.2024
29
4
343
1
0
1
0
20
Spencer Brodie
20
4
294
0
2
1
0
4
Toal Eoin
25
2
135
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boyd Caolan
24
0
0
0
0
0
0
19
Charles Shea
21
6
528
0
3
1
0
13
Evans Corry
34
0
0
0
0
0
0
7
Galbraith Ethan
23
1
89
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
0
0
0
0
0
0
9
Lavery Shayne
25
1
32
0
0
0
0
3
Lewis Jamal
26
3
191
0
0
0
0
13
Lyons Bradley
27
2
8
0
0
0
0
16
McCann Ali
24
6
281
0
0
0
0
14
Price Isaac
21
6
500
4
1
1
0
6
Saville George
31
5
277
0
1
0
0
15
Thompson Jordan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Lee
25
1
15
0
0
0
0
10
Charles Dion
29
6
354
1
1
0
0
21
Magennis Josh
34
3
67
1
0
0
0
8
Marshall Callum
19
4
216
0
0
0
0
7
McCausland Ross
21
2
26
0
0
0
0
7
McMenamin Conor
Chấn thương đầu gối
29
0
0
0
0
0
0
9
Reid Jamie
30
4
124
0
0
0
0
11
Smyth Paul
27
6
128
0
1
0
0
9
Taylor Dale
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neill Michael
55