Bóng đá, châu Âu: Bắc Ireland U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Ireland U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munn Mason
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atcheson Tom
18
3
270
0
0
0
0
4
Briggs Josh
18
2
133
0
0
0
0
14
Haughey Conor
17
2
126
0
0
1
0
3
Hawthorne Keevan
17
1
90
0
0
1
0
13
Lynch Harry
18
1
45
0
0
0
0
15
Orr Matthew
17
3
139
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnside Callum
17
3
209
0
0
1
0
6
Doherty Jack
17
3
199
0
0
1
0
8
McClure Blaine
17
3
109
0
0
0
0
16
O'Neill Ceadach
16
2
161
0
0
0
0
17
Stitt Dylan
17
1
62
0
0
0
0
10
Turley Francis
18
3
216
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brannigan Cole
17
3
208
0
0
0
0
18
Corrigan Ryan
17
2
57
0
0
0
0
2
Devine Senan
17
3
270
0
0
1
0
20
Doherty Aodhan
18
1
90
0
0
0
0
9
Graham Braiden
17
3
137
1
0
1
0
19
McGovern Paul
16
3
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAuley Gareth
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gracey Joshua
16
0
0
0
0
0
0
12
Metcalf Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
1
Munn Mason
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atcheson Tom
18
3
270
0
0
0
0
2
Barr Conor
18
0
0
0
0
0
0
4
Briggs Josh
18
2
133
0
0
0
0
5
Goodman George
17
0
0
0
0
0
0
16
Hamilton Brendan
18
0
0
0
0
0
0
14
Haughey Conor
17
2
126
0
0
1
0
3
Hawthorne Keevan
17
1
90
0
0
1
0
13
Lynch Harry
18
1
45
0
0
0
0
17
Mccallion Daithi
19
0
0
0
0
0
0
3
Moreland Calum
17
0
0
0
0
0
0
15
Orr Matthew
17
3
139
1
0
1
0
15
Simpson James
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnside Callum
17
3
209
0
0
1
0
6
Doherty Jack
17
3
199
0
0
1
0
Hughes Isaac
17
0
0
0
0
0
0
6
Lennon Gallagher
18
0
0
0
0
0
0
8
McClure Blaine
17
3
109
0
0
0
0
11
Morrison Kieran
18
0
0
0
0
0
0
16
O'Neill Ceadach
16
2
161
0
0
0
0
17
Stitt Dylan
17
1
62
0
0
0
0
3
Thompson Joel
19
0
0
0
0
0
0
10
Turley Francis
18
3
216
0
0
0
0
Wilson Max
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Sam
18
0
0
0
0
0
0
11
Brannigan Cole
17
3
208
0
0
0
0
18
Corrigan Ryan
17
2
57
0
0
0
0
2
Devine Senan
17
3
270
0
0
1
0
20
Doherty Aodhan
18
1
90
0
0
0
0
13
Evans Reece
19
0
0
0
0
0
0
18
Glenfield Samuel
19
0
0
0
0
0
0
9
Graham Braiden
17
3
137
1
0
1
0
19
McGovern Paul
16
3
191
0
0
0
0
19
Smith Corey
19
0
0
0
0
0
0
7
Trickett Lewis
19
0
0
0
0
0
0
19
Walsh Rhys
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McAuley Gareth
44