Bóng đá, châu Âu: Bắc Ireland U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Ireland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clarke Joshua
20
1
90
0
0
0
0
1
McMullan Stephen
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Donnelly Aaron
21
6
487
0
1
1
1
14
Fogarty Tom
20
9
578
0
0
1
0
5
Forbes Michael
20
8
692
0
0
5
0
20
Kearney Shea
20
2
19
0
0
0
0
18
McConville Ruairi
19
4
349
0
0
1
0
21
McGee Ethan
22
1
5
0
0
0
0
13
Russell Johnny
20
2
20
0
0
0
0
3
Stewart Sean
21
8
597
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Charlie
21
9
609
3
0
3
1
15
Baggley Barry
22
3
45
0
0
0
0
11
Devlin Terry
21
9
393
0
0
2
0
2
Johnston Carl
22
8
709
0
0
2
0
15
McDonnell Jamie
20
5
318
0
0
2
0
10
McKiernan John Joshua
22
9
661
1
2
1
0
18
Robinson Darren
19
6
328
0
0
1
0
16
Sloan Dylan
20
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kelly Patrick
20
10
682
1
0
2
0
17
Kirk Makenzie
20
3
51
0
0
0
0
19
Lusty Matthew
21
2
36
0
0
0
0
17
Magee Benji
22
2
46
0
0
0
0
9
Taylor Dale
20
5
387
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schofield John
59
Wright Tommy
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clarke Joshua
20
1
90
0
0
0
0
1
McMullan Stephen
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atcheson Tom
18
0
0
0
0
0
0
4
Briggs Josh
18
0
0
0
0
0
0
4
Donnelly Aaron
21
6
487
0
1
1
1
14
Fogarty Tom
20
9
578
0
0
1
0
5
Forbes Michael
20
8
692
0
0
5
0
20
Kearney Shea
20
2
19
0
0
0
0
18
McConville Ruairi
19
4
349
0
0
1
0
21
McGee Ethan
22
1
5
0
0
0
0
13
Russell Johnny
20
2
20
0
0
0
0
3
Stewart Sean
21
8
597
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Charlie
21
9
609
3
0
3
1
15
Baggley Barry
22
3
45
0
0
0
0
11
Devlin Terry
21
9
393
0
0
2
0
2
Johnston Carl
22
8
709
0
0
2
0
15
McDonnell Jamie
20
5
318
0
0
2
0
10
McKiernan John Joshua
22
9
661
1
2
1
0
18
Robinson Darren
19
6
328
0
0
1
0
16
Sloan Dylan
20
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kelly Patrick
20
10
682
1
0
2
0
17
Kirk Makenzie
20
3
51
0
0
0
0
19
Lusty Matthew
21
2
36
0
0
0
0
17
Magee Benji
22
2
46
0
0
0
0
9
Taylor Dale
20
5
387
0
0
0
0
16
Williams Euan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schofield John
59
Wright Tommy
61