Bóng đá, Anh: Northampton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Northampton
Sân vận động:
Sixfields Stadium
(Northampton)
Sức chứa:
7 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
15
1331
0
0
0
0
13
Tzanev Nikola
27
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
13
1030
1
0
3
0
33
Brough Patrick
28
3
84
0
0
1
0
28
Eyoma Timothy
24
2
131
0
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
7
565
0
0
1
0
5
Guthrie Jon
32
15
1350
1
2
3
0
14
Koiki Ali
25
2
164
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
7
146
1
0
0
0
21
Mbete Luke
21
6
483
0
0
2
0
3
McGowan Aaron
28
8
552
0
1
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
12
727
0
0
3
1
6
Willis Jordan
30
5
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chouchane Samy
21
12
720
0
1
3
0
16
Dibley-Dias Matthew
21
1
57
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
12
607
3
2
2
0
8
Fox Ben
26
9
622
0
0
3
0
23
Hondermarck William
24
9
372
0
0
1
0
18
McGeehan Cameron
29
14
1260
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobson Neo
17
1
20
0
0
0
0
9
Eaves Tom
32
6
279
1
1
0
0
7
Hoskins Sam
31
13
902
1
1
3
0
17
McCarron Liam
23
10
224
1
0
0
0
39
Morton Callum
24
7
483
1
1
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
15
1251
2
2
4
0
19
Roberts Tyler
25
10
649
0
1
3
1
4
Sowerby Jack
29
10
615
0
0
1
0
29
Waghorn Martyn
34
2
33
0
0
0
0
11
Wilson James
28
3
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
1
90
0
0
0
0
5
Guthrie Jon
32
1
45
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
1
46
0
0
0
0
21
Mbete Luke
21
1
90
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dibley-Dias Matthew
21
1
29
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
62
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
50
0
0
0
0
23
Hondermarck William
24
1
41
0
0
0
0
18
McGeehan Cameron
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoskins Sam
31
1
29
0
0
0
0
17
McCarron Liam
23
1
29
0
0
0
0
39
Morton Callum
24
1
62
0
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
1
90
0
0
1
0
11
Wilson James
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Eyoma Timothy
24
1
63
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
1
60
0
0
1
0
37
Ireland Matthew
?
3
167
0
0
1
0
2
Magloire Tyler
25
2
169
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
46
0
0
0
0
25
Tomlinson Joshua
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Carroll Charlie
?
2
49
0
0
0
0
30
Chouchane Samy
21
3
234
0
2
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
46
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
90
1
0
0
0
23
Hondermarck William
24
3
212
0
1
1
0
18
McGeehan Cameron
29
1
29
0
0
0
0
44
Rayfield Josh
?
1
7
0
0
0
0
41
Wyatt Reuben
18
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobson Neo
17
3
188
3
0
0
0
17
McCarron Liam
23
2
91
1
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
2
118
0
0
0
0
19
Roberts Tyler
25
2
133
0
1
0
0
4
Sowerby Jack
29
1
46
0
0
0
0
29
Waghorn Martyn
34
1
90
1
1
1
0
11
Wilson James
28
2
114
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
1
120
0
0
0
0
28
Eyoma Timothy
24
1
30
0
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
1
71
0
0
0
0
5
Guthrie Jon
32
1
120
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
1
50
0
0
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chouchane Samy
21
1
71
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
83
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
120
0
0
0
0
23
Hondermarck William
24
1
50
0
0
1
0
18
McGeehan Cameron
29
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
McCarron Liam
23
1
71
0
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
1
120
0
0
0
0
4
Sowerby Jack
29
1
50
0
0
0
0
29
Waghorn Martyn
34
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
15
1331
0
0
0
0
36
Dadge James
20
0
0
0
0
0
0
13
Tzanev Nikola
27
6
500
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
15
1240
1
0
3
0
Barnett Joziah
?
0
0
0
0
0
0
33
Brough Patrick
28
3
84
0
0
1
0
28
Eyoma Timothy
24
4
224
1
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
9
696
0
0
2
0
5
Guthrie Jon
32
17
1515
1
2
3
0
37
Ireland Matthew
?
3
167
0
0
1
0
14
Koiki Ali
25
2
164
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
11
411
1
0
1
0
21
Mbete Luke
21
7
573
0
0
2
0
3
McGowan Aaron
28
8
552
0
1
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
15
926
0
0
3
1
25
Tomlinson Joshua
18
3
270
0
0
0
0
6
Willis Jordan
30
5
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Carroll Charlie
?
2
49
0
0
0
0
30
Chouchane Samy
21
16
1025
0
3
3
0
16
Dibley-Dias Matthew
21
2
86
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
15
798
3
2
2
0
8
Fox Ben
26
12
882
1
0
3
0
23
Hondermarck William
24
14
675
0
1
3
0
18
McGeehan Cameron
29
17
1499
4
1
5
0
44
Rayfield Josh
?
1
7
0
0
0
0
41
Wyatt Reuben
18
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobson Neo
17
4
208
3
0
0
0
9
Eaves Tom
32
6
279
1
1
0
0
7
Hoskins Sam
31
14
931
1
1
3
0
17
McCarron Liam
23
14
415
2
0
0
0
39
Morton Callum
24
8
545
1
1
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
19
1579
2
2
5
0
19
Roberts Tyler
25
12
782
0
2
3
1
4
Sowerby Jack
29
12
711
0
0
1
0
29
Waghorn Martyn
34
4
161
1
1
1
0
11
Wilson James
28
6
230
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49