Bóng đá: North Texas - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
North Texas
Sân vận động:
Sân vận động Choctaw
(Arlington)
Sức chứa:
48 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Antonio
20
4
360
0
0
0
0
30
Collodi Michael
23
27
2381
0
1
0
1
22
Darub Victor
19
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
23
23
1930
3
4
5
0
5
Gordon Nico
22
26
2220
0
0
5
0
4
Humphrey Turner
24
28
1643
0
0
2
0
46
Kaakoush Isaiah
16
1
26
1
0
0
0
24
Korca Amet
24
19
1336
0
1
7
0
2
Molina Malachi
18
12
682
2
0
3
0
37
Molomo Zach
16
1
11
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
16
1375
1
2
6
0
12
Rose Tyshawn
24
11
775
0
2
2
1
25
Scabin Kaka
17
1
34
0
0
0
0
6
Westergren Mads
22
24
1695
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cook Christopher
15
1
11
0
0
0
0
50
Garcia Diego
18
30
2282
8
3
2
0
39
Gibson Johan
?
1
16
0
0
0
0
21
Lacy Dylan
19
5
77
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
23
25
851
0
0
2
0
79
Orejarena Leo
17
2
60
0
0
0
0
35
Pondeca Tomas
23
20
1218
5
1
8
0
51
Ramirez Anthony
18
27
1220
6
4
3
0
18
Sainte Carl Fred
22
12
985
1
2
2
0
9
Taboada Lautaro
20
4
33
0
0
0
0
34
Urzua Alejandro
18
10
418
1
0
2
0
7
Zanne Abdoul
21
27
1362
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
14
516
0
1
1
0
23
Farrington Logan
22
5
351
2
1
0
0
36
Henry-Scott Malik
22
23
1228
4
1
2
0
15
Parker Isaiah
22
13
993
1
2
1
0
10
Pedrinho
21
23
1595
13
6
4
0
16
Pepi Diego
19
10
379
1
0
2
0
99
Sali Enes
18
29
2019
9
5
6
1
41
Scott Scott
19
24
1689
10
3
10
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Arango Montoya Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
13
Carrera Antonio
20
4
360
0
0
0
0
30
Collodi Michael
23
27
2381
0
1
0
1
22
Darub Victor
19
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Endeley Herbert
23
23
1930
3
4
5
0
5
Gordon Nico
22
26
2220
0
0
5
0
4
Humphrey Turner
24
28
1643
0
0
2
0
46
Kaakoush Isaiah
16
1
26
1
0
0
0
24
Korca Amet
24
19
1336
0
1
7
0
2
Molina Malachi
18
12
682
2
0
3
0
37
Molomo Zach
16
1
11
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
16
1375
1
2
6
0
12
Rose Tyshawn
24
11
775
0
2
2
1
25
Scabin Kaka
17
1
34
0
0
0
0
6
Westergren Mads
22
24
1695
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cook Christopher
15
1
11
0
0
0
0
50
Garcia Diego
18
30
2282
8
3
2
0
39
Gibson Johan
?
1
16
0
0
0
0
21
Lacy Dylan
19
5
77
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
23
25
851
0
0
2
0
79
Orejarena Leo
17
2
60
0
0
0
0
35
Pondeca Tomas
23
20
1218
5
1
8
0
51
Ramirez Anthony
18
27
1220
6
4
3
0
18
Sainte Carl Fred
22
12
985
1
2
2
0
9
Taboada Lautaro
20
4
33
0
0
0
0
34
Urzua Alejandro
18
10
418
1
0
2
0
7
Zanne Abdoul
21
27
1362
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
14
516
0
1
1
0
23
Farrington Logan
22
5
351
2
1
0
0
36
Henry-Scott Malik
22
23
1228
4
1
2
0
15
Parker Isaiah
22
13
993
1
2
1
0
10
Pedrinho
21
23
1595
13
6
4
0
16
Pepi Diego
19
10
379
1
0
2
0
99
Sali Enes
18
29
2019
9
5
6
1
41
Scott Scott
19
24
1689
10
3
10
1