Bóng đá, châu Âu: Bắc Macedonia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Macedonia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcevski Marko
22
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Despotovski Stefan
21
10
899
0
0
3
0
3
Djekov Gjorge
19
3
254
0
0
0
0
15
Fetai Imran
22
5
450
0
0
3
0
4
Hamzikj Malik
19
2
102
0
0
1
0
11
Maksimov Metodi
22
5
409
0
1
3
0
5
Meliqi Anes
18
1
2
0
0
0
0
17
Stojcevski Andrej
21
7
630
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angelov Matej
20
7
158
0
0
1
0
17
Chilafi Ardijan
20
2
27
0
0
0
0
19
Gjorgievski Martin
19
1
45
0
0
0
0
23
Isaki Fisnik
21
4
166
1
0
0
0
18
Krstevski Vane
21
10
590
1
0
0
0
8
Nikolov Ivan
22
9
685
1
1
3
0
5
Ramadani Reshat
21
10
882
0
0
1
0
21
Ramani Hamza
22
9
597
0
0
1
0
10
Stankovski Luka
22
6
450
1
0
1
0
20
Todorovski Dimitar
22
8
208
0
0
0
0
19
Zlatkov Aleks
22
7
344
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Fiton
22
4
247
1
1
0
0
17
Ilievski Mario
22
6
433
0
0
2
1
17
Kamberi Bekim
20
2
47
1
0
0
0
10
Trpcevski Filip
21
4
234
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanatlarovski Dragan
64
Stojanovski Robert
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcevski Marko
22
10
900
0
0
2
0
22
Djekov Ljupche
19
0
0
0
0
0
0
1
Jovanoski Stefan
18
0
0
0
0
0
0
12
Jovcevski Andrej
21
0
0
0
0
0
0
22
Kupanov Filip
22
0
0
0
0
0
0
1
Tasev Stefan
20
0
0
0
0
0
0
Vasilev Vasko
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amedoski Djelaidin
19
0
0
0
0
0
0
Dailoski David
19
0
0
0
0
0
0
6
Despotovski Stefan
21
10
899
0
0
3
0
3
Djekov Gjorge
19
3
254
0
0
0
0
15
Fetai Imran
22
5
450
0
0
3
0
Hamidovic Benan
18
0
0
0
0
0
0
4
Hamzikj Malik
19
2
102
0
0
1
0
2
Ivanovski Stefan
21
0
0
0
0
0
0
16
Krstevski Viktor
22
0
0
0
0
0
0
11
Maksimov Metodi
22
5
409
0
1
3
0
6
Markovski Daniel
19
0
0
0
0
0
0
5
Meliqi Anes
18
1
2
0
0
0
0
16
Osmani Ardian
19
0
0
0
0
0
0
17
Serafimov Davor
19
0
0
0
0
0
0
17
Stojcevski Andrej
21
7
630
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajetovikj Numan
18
0
0
0
0
0
0
14
Angelov Matej
20
7
158
0
0
1
0
10
Berberi Rayan
20
0
0
0
0
0
0
17
Chilafi Ardijan
20
2
27
0
0
0
0
7
Danev Dimitar
18
0
0
0
0
0
0
Demiroski Shenol
19
0
0
0
0
0
0
19
Gjorgievski Martin
19
1
45
0
0
0
0
Ibraimi Donart
20
0
0
0
0
0
0
Ignatov Leonid
22
0
0
0
0
0
0
23
Isaki Fisnik
21
4
166
1
0
0
0
18
Krstevski Vane
21
10
590
1
0
0
0
8
Nikolov Ivan
22
9
685
1
1
3
0
16
Nikolovski Teodor
19
0
0
0
0
0
0
5
Ramadani Reshat
21
10
882
0
0
1
0
21
Ramani Hamza
22
9
597
0
0
1
0
10
Stankovski Luka
22
6
450
1
0
1
0
7
Tasov Leon
20
0
0
0
0
0
0
20
Todorovski Dimitar
22
8
208
0
0
0
0
8
Zendelovski Adrian
19
0
0
0
0
0
0
13
Zenku Shaban
20
0
0
0
0
0
0
19
Zlatkov Aleks
22
7
344
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Fiton
22
4
247
1
1
0
0
17
Ilievski Mario
22
6
433
0
0
2
1
17
Kamberi Bekim
20
2
47
1
0
0
0
Momcilovski Matej
19
0
0
0
0
0
0
15
Talevski Michail
20
0
0
0
0
0
0
10
Trpcevski Filip
21
4
234
0
3
0
0
19
Velickovski Nikola
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanatlarovski Dragan
64
Stojanovski Robert
?