Bóng đá, châu Âu: Bắc Macedonia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Macedonia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kabakchi Berna
20
4
360
0
0
0
0
1
Panchurova Viktorija
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boseska Ane
27
5
257
0
0
1
0
23
Milchevska Derek
21
5
450
0
0
0
0
16
Nedeva Viktorija
21
4
303
0
0
1
0
15
Paneska Elena
22
6
448
0
0
0
0
2
Petkova Katerina
18
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreevska Lence
32
3
263
1
0
0
0
18
Joshevska Hristina
23
1
10
0
0
0
0
20
Limani Ikmete
21
4
148
0
0
0
0
8
Markovska Aleksandra
27
6
484
0
0
0
0
19
Meijer Simona
19
3
244
0
0
2
0
11
Naceva Marjana
30
6
495
0
0
2
0
5
Nikolovska Pavlina
26
5
450
0
0
2
0
14
Sulejmani Lora
19
2
15
0
0
0
0
13
Velkova Radica
19
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andonova Natasa
30
6
539
4
1
1
0
7
Maksuti Ulza
25
6
539
1
3
1
0
6
Mojsoska Kristina
20
2
70
0
0
0
0
9
Mustafa Hava
27
6
236
0
0
0
0
21
Petrovska Elena
26
2
51
0
0
1
0
7
Rochi Gentjana
30
2
180
1
0
0
0
11
Saliihi Afrodita
35
3
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andov Aleksandar
?
Izov Kiril
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panchurova Viktorija
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Milchevska Derek
21
4
286
0
0
0
0
2
Petkova Katerina
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreevska Lence
32
1
90
0
0
1
0
8
Markovska Aleksandra
27
4
317
0
0
0
0
19
Meijer Simona
19
1
90
0
0
0
0
13
Velkova Radica
19
3
218
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andonova Natasa
30
2
180
0
2
1
0
18
Cokleska Olivera
21
1
45
1
0
0
0
7
Maksuti Ulza
25
4
341
1
0
1
0
4
Mileska Katerina
35
2
14
0
0
0
0
6
Mojsoska Kristina
20
1
1
0
0
0
0
9
Mustafa Hava
27
3
173
0
0
2
0
5
Petkova Bojana
20
3
153
0
0
1
0
21
Petrovska Elena
26
1
90
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
30
4
360
1
0
2
0
11
Saliihi Afrodita
35
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andov Aleksandar
?
Izov Kiril
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kabakchi Berna
20
4
360
0
0
0
0
1
Panchurova Viktorija
24
3
270
0
0
0
0
12
Pavlovska Kristina
19
0
0
0
0
0
0
22
Veljanovska Evgenija
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boseska Ane
27
5
257
0
0
1
0
23
Milchevska Derek
21
9
736
0
0
0
0
16
Nedeva Viktorija
21
4
303
0
0
1
0
15
Paneska Elena
22
6
448
0
0
0
0
2
Petkova Katerina
18
2
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreevska Lence
32
4
353
1
0
1
0
8
Galabovska Teona
16
0
0
0
0
0
0
18
Joshevska Hristina
23
1
10
0
0
0
0
17
Jovanovska Aleksandra
21
0
0
0
0
0
0
20
Limani Ikmete
21
4
148
0
0
0
0
8
Markovska Aleksandra
27
10
801
0
0
0
0
16
Mehmedi Edina
17
0
0
0
0
0
0
19
Meijer Simona
19
4
334
0
0
2
0
11
Naceva Marjana
30
6
495
0
0
2
0
5
Nikolovska Pavlina
26
5
450
0
0
2
0
10
Paneska Biljana
19
0
0
0
0
0
0
2
Sulejmani Edina
19
0
0
0
0
0
0
14
Sulejmani Lora
19
2
15
0
0
0
0
13
Velkova Radica
19
7
404
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andonova Natasa
30
8
719
4
3
2
0
18
Cokleska Olivera
21
1
45
1
0
0
0
7
Maksuti Ulza
25
10
880
2
3
2
0
4
Mileska Katerina
35
2
14
0
0
0
0
6
Mojsoska Kristina
20
3
71
0
0
0
0
9
Mustafa Hava
27
9
409
0
0
2
0
18
Pavlovska Jovana
18
0
0
0
0
0
0
5
Petkova Bojana
20
3
153
0
0
1
0
21
Petrovska Elena
26
3
141
0
0
1
0
7
Rochi Gentjana
30
6
540
2
0
2
0
11
Saliihi Afrodita
35
6
41
0
0
0
0
4
Sela Vesa
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andov Aleksandar
?
Izov Kiril
?