Bóng đá, Hồng Kông: North District trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
North District
Sân vận động:
Sân thể thao quận Bắc
(Hongkong)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
Sapling Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cheuk Cheuk-Hei
20
7
630
0
0
0
0
16
Cheung Kwai-Wa
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Felix Perez
22
2
52
0
0
0
0
3
Guilherme Kayron
21
8
711
0
0
3
0
6
Yip Cheuk-Man
23
5
431
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cheng Yu-Hei
18
1
7
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
6
242
0
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
6
488
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
29
7
435
0
0
2
0
8
Leira Kendy
25
8
573
2
0
2
0
35
Pedro Costa
24
5
300
0
0
1
0
23
Wegener Marco
29
7
572
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
7
187
0
0
1
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
8
610
2
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
8
720
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
8
497
0
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
8
515
3
0
1
0
12
Ng Pak-Hei
21
1
6
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
7
362
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
8
365
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Guilherme Kayron
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
25
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
1
90
0
0
0
0
10
Law Hiu-Chung
29
1
66
0
0
1
0
8
Leira Kendy
25
1
90
0
0
0
0
28
Tandy Ortega Benjamin
20
1
3
0
0
0
0
23
Wegener Marco
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
25
0
0
0
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
1
25
0
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
1
90
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
1
88
1
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
1
66
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
1
45
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Guilherme Kayron
21
2
177
0
0
1
0
6
Yip Cheuk-Man
23
2
94
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dai Tsz-Hin Marcus
19
2
43
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
90
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
2
180
0
0
0
0
8
Leira Kendy
25
2
90
0
0
0
0
35
Pedro Costa
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
4
0
0
0
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
2
51
0
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
2
180
1
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
2
131
0
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
2
166
3
0
0
0
12
Ng Pak-Hei
21
2
139
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
2
180
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cheuk Cheuk-Hei
20
7
630
0
0
0
0
16
Cheung Kwai-Wa
20
4
360
0
0
0
0
19
Tong Chun-Hung
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Felix Perez
22
2
52
0
0
0
0
3
Guilherme Kayron
21
11
978
0
0
4
0
82
Ling Pak-Yin
20
0
0
0
0
0
0
33
Siu Sai-Chung
17
0
0
0
0
0
0
Wong Ching-In
20
0
0
0
0
0
0
6
Yip Cheuk-Man
23
7
525
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cheng Yu-Hei
18
1
7
0
0
0
0
18
Dai Tsz-Hin Marcus
19
2
43
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
8
357
0
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
9
758
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
29
8
501
0
0
3
0
8
Leira Kendy
25
11
753
2
0
2
0
35
Pedro Costa
24
6
390
0
0
1
0
28
Tandy Ortega Benjamin
20
1
3
0
0
0
0
23
Wegener Marco
29
8
618
0
0
1
0
15
Wong Wai-Chun
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
9
216
0
0
1
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
11
686
2
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
11
990
1
0
0
0
4
Li Chun-Ting
20
0
0
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
11
716
1
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
11
747
6
0
1
0
12
Ng Pak-Hei
21
3
145
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
10
587
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
10
444
0
0
1
0
17
Yau Jason
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53