Bóng đá, Mỹ: North Carolina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
North Carolina
Sân vận động:
WakeMed Soccer Park
(Cary)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGuire Jake
30
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Armstrong Ezra
25
31
2426
5
6
8
2
7
Batista Lamar
26
23
2038
0
0
13
1
2
Craig Paco
32
33
2853
3
0
10
0
15
Maldonado Mikey
26
33
2779
3
7
6
0
4
Malou Justin
26
22
1409
2
0
3
1
5
Navarro Daniel
33
1
4
0
0
0
0
27
Washington Bryce
26
30
2600
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Da Costa Rodrigo
30
34
1887
7
5
4
0
6
Hayes Jacori
29
15
350
0
2
0
0
17
Martin Collin
30
35
2809
0
4
6
0
14
Mentzingen Rafael
28
32
2492
5
5
8
0
8
Perez Louis
27
35
2528
2
5
4
0
44
Sommersall Raheem
27
23
644
0
0
2
0
66
Sundstrom Finn
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Oalex
29
30
2094
13
3
6
0
28
Brewer Shaft
25
30
1132
1
0
2
0
11
Conway Evan
27
31
2195
12
3
3
0
10
Servania Jaden
23
26
255
0
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradford John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGuire Jake
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Armstrong Ezra
25
1
33
0
0
1
1
2
Craig Paco
32
1
40
0
0
2
1
15
Maldonado Mikey
26
2
52
0
0
0
0
4
Malou Justin
26
2
126
1
0
1
0
5
Navarro Daniel
33
1
85
0
0
0
0
27
Washington Bryce
26
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Da Costa Rodrigo
30
2
84
0
0
0
0
6
Hayes Jacori
29
2
152
0
0
1
0
48
Lumsden Kyrome
17
1
21
0
0
1
0
17
Martin Collin
30
1
69
0
0
0
0
14
Mentzingen Rafael
28
1
58
0
0
0
0
8
Perez Louis
27
2
65
0
1
0
0
44
Sommersall Raheem
27
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Oalex
29
1
98
0
0
0
0
28
Brewer Shaft
25
2
133
0
0
0
0
11
Conway Evan
27
1
91
0
0
0
0
10
Servania Jaden
23
1
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradford John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fitzgerald Akira
37
0
0
0
0
0
0
1
McGuire Jake
30
32
2910
0
0
2
0
24
Mulqueen Trevor
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Armstrong Ezra
25
32
2459
5
6
9
3
7
Batista Lamar
26
23
2038
0
0
13
1
2
Craig Paco
32
34
2893
3
0
12
1
61
Holloway Xavier
18
0
0
0
0
0
0
15
Maldonado Mikey
26
35
2831
3
7
6
0
4
Malou Justin
26
24
1535
3
0
4
1
5
Navarro Daniel
33
2
89
0
0
0
0
27
Washington Bryce
26
32
2810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Da Costa Rodrigo
30
36
1971
7
5
4
0
6
Hayes Jacori
29
17
502
0
2
1
0
48
Lumsden Kyrome
17
1
21
0
0
1
0
17
Martin Collin
30
36
2878
0
4
6
0
14
Mentzingen Rafael
28
33
2550
5
5
8
0
8
Perez Louis
27
37
2593
2
6
4
0
65
Silverman Jaxon
16
0
0
0
0
0
0
44
Sommersall Raheem
27
24
764
0
0
3
0
66
Sundstrom Finn
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Oalex
29
31
2192
13
3
6
0
60
Avalos Raul
17
0
0
0
0
0
0
28
Brewer Shaft
25
32
1265
1
0
2
0
11
Conway Evan
27
32
2286
12
3
3
0
10
Servania Jaden
23
27
340
0
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradford John
44