Bóng đá, Đan Mạch: Nordsjaelland Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Nordsjaelland Nữ
Sân vận động:
Right to Dream Park
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
11
990
0
0
1
0
23
Race Molly
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
21
12
1049
0
0
0
0
6
Heatley Winonah
23
13
1135
2
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
1
36
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
9
217
0
0
0
0
38
Tofft Sarah
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
13
926
0
1
0
0
27
Antvorskov Signe
17
13
759
0
0
0
0
22
Byrnak Emilie
21
13
1126
1
0
0
0
24
Funch Josefine
23
11
673
0
1
0
0
28
Larsen Cecilie
23
12
336
0
1
1
0
5
Siren Emmi
23
12
920
1
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
9
493
0
0
1
0
25
Tingager Signe
18
5
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
13
1062
10
0
1
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
13
1116
7
0
0
0
18
Hojer Flora
17
3
16
1
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
6
229
0
0
1
0
7
Knudsen Karen
21
6
292
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
13
1109
3
0
0
0
11
la Cour Clara
19
6
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
1
90
0
0
0
0
23
Race Molly
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
21
2
180
0
0
1
0
6
Heatley Winonah
23
2
180
0
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
1
45
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
2
180
1
0
0
0
27
Antvorskov Signe
17
2
69
0
1
0
0
22
Byrnak Emilie
21
2
136
0
0
0
0
24
Funch Josefine
23
2
133
0
1
0
0
28
Larsen Cecilie
23
2
113
0
0
0
0
5
Siren Emmi
23
1
90
0
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
2
180
0
0
0
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
1
76
0
0
0
0
18
Hojer Flora
17
1
20
0
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
1
71
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
2
95
1
0
0
0
11
la Cour Clara
19
2
101
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
12
1080
0
0
1
0
26
Foss Oliver
28
0
0
0
0
0
0
23
Race Molly
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Colstrup Laura
17
0
0
0
0
0
0
14
Dudek Nikoline
21
14
1229
0
0
1
0
6
Heatley Winonah
23
15
1315
2
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
2
81
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
10
307
1
0
0
0
38
Tofft Sarah
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
15
1106
1
1
0
0
27
Antvorskov Signe
17
15
828
0
1
0
0
22
Byrnak Emilie
21
15
1262
1
0
0
0
24
Funch Josefine
23
13
806
0
2
0
0
28
Larsen Cecilie
23
14
449
0
1
1
0
36
Mott Alberte
16
0
0
0
0
0
0
5
Siren Emmi
23
13
1010
1
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
11
542
0
0
1
0
25
Tingager Signe
18
5
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
15
1242
10
0
1
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
14
1192
7
0
0
0
18
Hojer Flora
17
4
36
1
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
7
300
0
0
1
0
7
Knudsen Karen
21
6
292
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
15
1204
4
0
0
0
11
la Cour Clara
19
8
239
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?