Bóng đá, Đan Mạch: Nordsjaelland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Nordsjaelland
Sân vận động:
Right to Dream Park
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hansen Andreas
29
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
13
1165
2
2
5
0
4
Hansen Kian
35
10
749
0
0
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
15
1260
1
2
3
0
24
Hogsberg Lucas
18
11
624
0
1
3
0
15
Marxen Erik
33
4
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brink Mark
26
8
627
0
0
1
0
8
Dorgeles Mario
20
15
1108
1
2
2
0
18
Janssen Justin
18
2
47
0
0
0
0
20
Mohammed Araphat
19
2
8
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
15
546
0
1
1
0
5
Svensson Daniel
22
15
1350
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
13
1156
1
4
3
0
36
Yirenkyi Caleb
18
3
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
15
1024
5
1
2
0
11
Hansen Mads
22
10
211
1
0
0
0
32
Iloski Milan
25
10
179
1
0
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
15
1201
5
1
2
0
17
Nene Levy
18
10
148
0
0
1
0
10
Nygren Benjamin
23
13
1029
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hansen Andreas
29
1
90
0
0
0
0
38
Lykke William
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
2
176
1
0
0
0
4
Hansen Kian
35
1
16
0
0
0
0
19
Hey Lucas Boel
21
2
210
0
0
0
0
24
Hogsberg Lucas
18
2
210
0
0
1
0
45
Markmann Noah
17
1
15
0
0
0
0
15
Marxen Erik
33
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brink Mark
26
2
191
0
0
0
0
8
Dorgeles Mario
20
1
90
0
0
0
0
18
Janssen Justin
18
1
20
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
2
130
0
0
0
0
5
Svensson Daniel
22
2
166
0
0
0
0
6
Tverskov Jeppe
31
2
196
0
0
0
0
36
Yirenkyi Caleb
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
2
87
0
0
1
0
11
Hansen Mads
22
1
36
0
0
0
0
32
Iloski Milan
25
2
125
0
0
1
0
7
Ingvartsen Marcus
28
2
149
3
0
0
0
17
Nene Levy
18
1
62
1
0
0
0
10
Nygren Benjamin
23
2
195
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ferree Duran
18
0
0
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
29
16
1440
0
0
0
0
38
Lykke William
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
15
1341
3
2
5
0
4
Hansen Kian
35
11
765
0
0
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
17
1470
1
2
3
0
24
Hogsberg Lucas
18
13
834
0
1
4
0
45
Markmann Noah
17
1
15
0
0
0
0
15
Marxen Erik
33
5
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
21
0
0
0
0
0
0
16
Brink Mark
26
10
818
0
0
1
0
8
Dorgeles Mario
20
16
1198
1
2
2
0
18
Janssen Justin
18
3
67
0
0
0
0
20
Mohammed Araphat
19
2
8
0
0
0
0
27
Sanoussi Diallo
Chấn thương đầu gối31.12.2024
18
0
0
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
17
676
0
1
1
0
5
Svensson Daniel
22
17
1516
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
15
1352
1
4
3
0
36
Yirenkyi Caleb
18
4
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
17
1111
5
1
3
0
11
Hansen Mads
22
11
247
1
0
0
0
32
Iloski Milan
25
12
304
1
0
1
0
7
Ingvartsen Marcus
28
17
1350
8
1
2
0
11
Mighten Alex
22
0
0
0
0
0
0
17
Nene Levy
18
11
210
1
0
1
0
10
Nygren Benjamin
23
15
1224
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49