Bóng đá, Iceland: Njardvik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Njardvik
Sân vận động:
Rafholtsvöllurinn
(Njardvik)
Sức chứa:
2 880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fridriksson Aron Snaer
27
20
1800
0
0
1
0
12
Reinhardsson Dadi
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ananias Joao
33
20
1713
1
0
4
1
4
Deverlan Marcelo
24
6
540
1
0
1
0
20
Gudnason Erlendur
20
4
40
0
0
0
1
5
Magnusson Arnar
28
20
1580
2
0
4
0
3
Markusson Sigurjon
26
20
1674
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Bjorn
23
18
1112
1
0
1
0
15
Camara Ibra
29
19
1548
0
0
3
0
14
Cosic Amin
19
16
477
0
0
4
0
24
Hermannsson Hreggvidur
24
14
946
0
0
3
0
19
Jonsson Tomas
21
21
1869
1
0
6
0
28
Thasaphong Simon
23
5
109
0
0
0
0
16
Thordarson Svavar
20
8
232
0
0
1
0
25
Thorlaksson Indridi
29
9
622
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Atlason Kari
20
6
106
0
0
0
0
10
Bartalsstovu Kaj
33
18
1495
5
0
6
0
9
Diouck Oumar
30
21
1835
9
0
4
0
11
Gudnason Freysteinn
17
19
536
1
0
2
0
8
Hogg Kenneth
33
19
1531
2
0
1
0
13
Radic Dominik
28
20
1786
11
0
4
1
21
Sigvaldason Alexander
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorvaldsson Gunnar
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fridriksson Aron Snaer
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ananias Joao
33
5
441
0
0
1
0
20
Gudnason Erlendur
20
2
21
0
0
0
0
5
Magnusson Arnar
28
3
153
0
0
1
0
3
Markusson Sigurjon
26
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Bjorn
23
5
326
0
0
0
0
15
Camara Ibra
29
3
270
0
0
0
0
14
Cosic Amin
19
5
201
0
0
0
0
24
Hermannsson Hreggvidur
24
4
252
0
0
0
0
19
Jonsson Tomas
21
5
412
0
0
1
0
16
Thordarson Svavar
20
3
146
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartalsstovu Kaj
33
5
406
0
0
3
0
9
Diouck Oumar
30
4
347
2
0
2
0
11
Gudnason Freysteinn
17
4
169
0
0
1
0
8
Hogg Kenneth
33
4
312
0
0
0
1
21
Sigvaldason Alexander
?
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorvaldsson Gunnar
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fridriksson Aron Snaer
27
25
2250
0
0
1
0
31
Kjartansson Andres
?
0
0
0
0
0
0
12
Reinhardsson Dadi
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ananias Joao
33
25
2154
1
0
5
1
4
Deverlan Marcelo
24
6
540
1
0
1
0
20
Gudnason Erlendur
20
6
61
0
0
0
1
5
Magnusson Arnar
28
23
1733
2
0
5
0
3
Markusson Sigurjon
26
25
2124
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bjornsson Bjorn
23
23
1438
1
0
1
0
15
Camara Ibra
29
22
1818
0
0
3
0
14
Cosic Amin
19
21
678
0
0
4
0
24
Hermannsson Hreggvidur
24
18
1198
0
0
3
0
23
Ingibjargarson Samuel
21
0
0
0
0
0
0
19
Jonsson Tomas
21
26
2281
1
0
7
0
2
Ragnarsson Vidar
22
0
0
0
0
0
0
28
Thasaphong Simon
23
5
109
0
0
0
0
16
Thordarson Svavar
20
11
378
1
0
2
0
25
Thorlaksson Indridi
29
9
622
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Atlason Kari
20
6
106
0
0
0
0
10
Bartalsstovu Kaj
33
23
1901
5
0
9
0
9
Diouck Oumar
30
25
2182
11
0
6
0
11
Gudnason Freysteinn
17
23
705
1
0
3
0
8
Hogg Kenneth
33
23
1843
2
0
1
1
13
Radic Dominik
28
20
1786
11
0
4
1
21
Sigvaldason Alexander
?
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorvaldsson Gunnar
42