Bóng đá, Pháp: Nimes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Nimes
Sân vận động:
Stade des Antonins
Sức chứa:
8 033
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cozzella Vincenzo
22
1
90
0
0
0
0
16
Dias Lucas Lionel
25
2
180
0
0
0
0
40
Ngapandouetnbu Simon
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beneddine Mehdi
28
11
932
0
0
3
0
5
Diouf Waly
27
9
743
0
0
5
0
36
Iafrate Jeremy
25
4
251
0
0
0
0
17
Labonne Ronny
27
7
586
0
0
3
0
22
Mendy Formose
31
11
990
0
0
5
0
29
Paviot Dagui
22
4
360
0
0
0
0
19
Sbai Hamza
24
6
364
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akkal Salim
24
11
476
0
0
3
0
37
Bouaoune Issam
21
9
405
0
2
2
0
6
Doukansy Brahima
25
9
663
0
0
1
0
11
Khalid Marowane
25
3
64
0
0
1
0
8
Laurens Gauthier
24
1
12
0
0
0
0
10
Marcel Vincent
27
9
621
0
1
2
0
14
Mexique Jonathan
29
11
881
0
0
1
0
18
Picouleau Mathis
24
11
849
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdeldjelil Oussama
31
11
802
5
0
3
1
27
Ali Abdallah Aboubacar
18
9
708
1
0
2
0
26
Amara Abdelmalek
24
4
121
0
0
0
0
33
Badu Bastian
24
3
57
0
0
0
0
7
Camara Ismael
24
10
635
2
0
0
1
34
El Hamri Selmane
24
7
125
0
0
1
0
39
Osei Yaw Derick
26
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermach Adil
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cozzella Vincenzo
22
1
90
0
0
0
0
16
Dias Lucas Lionel
25
2
180
0
0
0
0
40
Ngapandouetnbu Simon
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beneddine Mehdi
28
11
932
0
0
3
0
5
Diouf Waly
27
9
743
0
0
5
0
36
Iafrate Jeremy
25
4
251
0
0
0
0
17
Labonne Ronny
27
7
586
0
0
3
0
22
Mendy Formose
31
11
990
0
0
5
0
29
Paviot Dagui
22
4
360
0
0
0
0
19
Sbai Hamza
24
6
364
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akkal Salim
24
11
476
0
0
3
0
37
Bouaoune Issam
21
9
405
0
2
2
0
6
Doukansy Brahima
25
9
663
0
0
1
0
11
Khalid Marowane
25
3
64
0
0
1
0
8
Laurens Gauthier
24
1
12
0
0
0
0
10
Marcel Vincent
27
9
621
0
1
2
0
14
Mexique Jonathan
29
11
881
0
0
1
0
18
Picouleau Mathis
24
11
849
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdeldjelil Oussama
31
11
802
5
0
3
1
27
Ali Abdallah Aboubacar
18
9
708
1
0
2
0
26
Amara Abdelmalek
24
4
121
0
0
0
0
33
Badu Bastian
24
3
57
0
0
0
0
7
Camara Ismael
24
10
635
2
0
0
1
34
El Hamri Selmane
24
7
125
0
0
1
0
39
Osei Yaw Derick
26
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermach Adil
38