Bóng đá, Hà Lan: Nijmegen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Nijmegen
Sân vận động:
Stadion de Goffert
(Nijmegen)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Roefs Robin
21
10
900
0
0
0
0
1
van Gassel Stijn
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lyratzis Lefteris
24
3
29
0
0
0
0
4
Marquez Alvarez Ivan
30
12
1006
1
0
2
0
17
Nuytinck Bram
Mắc bệnh
34
11
880
1
0
1
0
2
Pereira Brayann
21
11
823
0
2
2
0
3
Sandler Philippe
Chấn thương cơ
27
3
167
0
0
0
0
24
Verdonk Calvin
27
12
963
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darelas Argyrios
21
4
31
0
0
0
0
6
Hoedemakers Mees
26
12
952
0
1
1
0
25
Ouaissa Sami
20
11
486
3
0
0
0
5
Ouwejan Thomas
28
10
620
1
2
0
0
71
Proper Dirk
Chấn thương vai
22
7
586
0
0
2
0
23
Sano Kodai
21
10
745
1
0
0
1
20
Schone Lasse
38
8
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Rober
23
12
779
2
1
0
0
10
Hansen Sontje
22
12
476
2
1
0
0
18
Ogawa Koki
27
11
779
5
1
0
0
11
Onal Basar
20
12
686
0
1
1
0
9
Shiogai Kento
19
6
79
0
0
0
0
32
van Crooij Vito
28
5
327
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijers Rogier
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Gassel Stijn
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lyratzis Lefteris
24
1
30
0
0
0
0
4
Marquez Alvarez Ivan
30
1
120
0
0
1
0
17
Nuytinck Bram
Mắc bệnh
34
1
120
0
0
0
0
2
Pereira Brayann
21
1
91
0
0
1
0
24
Verdonk Calvin
27
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoedemakers Mees
26
1
77
0
0
0
0
25
Ouaissa Sami
20
1
57
0
0
0
0
5
Ouwejan Thomas
28
1
57
0
0
0
0
23
Sano Kodai
21
1
120
0
0
1
0
20
Schone Lasse
38
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Rober
23
1
91
0
0
1
0
10
Hansen Sontje
22
1
64
1
0
0
0
18
Ogawa Koki
27
1
120
2
0
0
0
11
Onal Basar
20
1
64
0
0
0
0
9
Shiogai Kento
19
1
44
1
0
0
0
32
van Crooij Vito
28
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijers Rogier
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Janse Rijk
22
0
0
0
0
0
0
22
Roefs Robin
21
10
900
0
0
0
0
1
van Gassel Stijn
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arts D'Leanu
21
0
0
0
0
0
0
19
Lyratzis Lefteris
24
4
59
0
0
0
0
4
Marquez Alvarez Ivan
30
13
1126
1
0
3
0
17
Nuytinck Bram
Mắc bệnh
34
12
1000
1
0
1
0
2
Pereira Brayann
21
12
914
0
2
3
0
34
Reinders Thomas
20
0
0
0
0
0
0
3
Sandler Philippe
Chấn thương cơ
27
3
167
0
0
0
0
24
Verdonk Calvin
27
13
1027
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darelas Argyrios
21
4
31
0
0
0
0
6
Hoedemakers Mees
26
13
1029
0
1
1
0
Mohamedhoesein Omar
20
0
0
0
0
0
0
25
Ouaissa Sami
20
12
543
3
0
0
0
5
Ouwejan Thomas
28
11
677
1
2
0
0
71
Proper Dirk
Chấn thương vai
22
7
586
0
0
2
0
23
Sano Kodai
21
11
865
1
0
1
1
20
Schone Lasse
38
9
193
0
0
0
0
29
de Wit Kas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Rober
23
13
870
2
1
1
0
10
Hansen Sontje
22
13
540
3
1
0
0
26
Nieuwenhuijs Luc
17
0
0
0
0
0
0
18
Ogawa Koki
27
12
899
7
1
0
0
11
Onal Basar
20
13
750
0
1
1
0
9
Shiogai Kento
19
7
123
1
0
0
0
32
van Crooij Vito
28
6
384
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijers Rogier
43