Bóng đá, châu Phi: Nigeria Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Nigeria Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Demehin Oluwatosin
22
3
270
0
0
1
0
3
Ohale Osinachi
32
3
270
0
0
0
0
5
Okeke Chidinma
24
3
210
0
0
0
0
4
Payne Nicole
23
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abiodun Deborah
21
3
255
0
0
0
0
11
Echegini Onyi
23
2
157
1
0
0
0
10
Ucheibe Christy
23
3
265
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajibade Rasheedat
24
3
270
0
0
0
0
2
Alozie Michelle
27
3
252
0
0
0
0
17
Ihezuo Chinwendu
27
3
95
0
0
0
0
12
Kanu Uchenna
27
3
31
0
0
0
0
6
Okoronkwo Esther
27
3
122
0
0
0
0
18
Onumonu Ifeoma
30
2
54
0
0
0
0
8
Oshoala Asisat
30
2
133
0
0
1
0
7
Payne Toni
29
3
247
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waldrum Randy
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
1
Oluehi Tochukwu
37
0
0
0
0
0
0
1
Oyono Monle
21
0
0
0
0
0
0
Unachukwu Rachael
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alexander Florence
?
0
0
0
0
0
0
14
Demehin Oluwatosin
22
3
270
0
0
1
0
19
Folorunsho Comfort
18
0
0
0
0
0
0
Ilivieda Blessing
22
0
0
0
0
0
0
Isa Sikiratu
?
0
0
0
0
0
0
2
Ogbuchi Chidinma
20
0
0
0
0
0
0
3
Ohale Osinachi
32
3
270
0
0
0
0
Ojiyovwi Tessy
?
0
0
0
0
0
0
5
Okeke Chidinma
24
3
210
0
0
0
0
18
Oladipo Shukurat
?
0
0
0
0
0
0
4
Payne Nicole
23
3
81
0
0
0
0
3
Usnai Miracle
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abiodun Deborah
21
3
255
0
0
0
0
11
Echegini Onyi
23
2
157
1
0
0
0
Odoma Amarachi
21
0
0
0
0
0
0
8
Onyenezide Esther
21
0
0
0
0
0
0
10
Ucheibe Christy
23
3
265
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajibade Rasheedat
24
3
270
0
0
0
0
9
Akekoromowei Janet
?
0
0
0
0
0
0
2
Alozie Michelle
27
3
252
0
0
0
0
Bolaji Olamide
?
0
0
0
0
0
0
17
Ihezuo Chinwendu
27
3
95
0
0
0
0
17
Ijamilusi Folashade
23
0
0
0
0
0
0
12
Kanu Uchenna
27
3
31
0
0
0
0
9
Macleans Chinonyerem
25
0
0
0
0
0
0
11
Monday Gift
22
0
0
0
0
0
0
Nwosu Delight
?
0
0
0
0
0
0
6
Okoronkwo Esther
27
3
122
0
0
0
0
15
Olise Chioma
19
0
0
0
0
0
0
9
Omokwo Mercy
24
0
0
0
0
0
0
18
Onumonu Ifeoma
30
2
54
0
0
0
0
8
Oshoala Asisat
30
2
133
0
0
1
0
3
Osigwe Goodness
17
0
0
0
0
0
0
7
Payne Toni
29
3
247
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waldrum Randy
68