Bóng đá, châu Phi: Niger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Niger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tanja Mahamadou
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alhassane Rahim
22
2
180
0
0
0
0
15
Boureima Abdoulaye Katakore Amado
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abubakar Salim
21
2
50
0
0
0
0
18
Diabate Ousmane
30
2
180
0
0
1
0
12
Moumouni Abdoul
22
2
67
0
0
1
0
8
Moussa Yussif
26
2
132
0
0
0
0
20
Moutari Amadou
30
2
102
1
0
1
0
11
Soumana Boubacar Hainikoye
26
2
91
0
0
0
0
Yakubu Najeeb
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoustapha Kairou
23
2
83
0
0
0
0
17
Goumey Boubacar
24
2
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Zakariaou Ibrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Babari Yahaya
31
1
13
0
0
0
0
16
Hainikoye Abiboulaye
20
4
348
0
0
0
0
1
Tanja Mahamadou
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
?
2
180
0
0
0
0
13
Abraham Adamou
22
2
100
0
0
0
0
2
Alhassane Rahim
22
5
450
0
0
0
0
4
Boueye Philippe
21
3
270
0
0
0
0
15
Boureima Abdoulaye Katakore Amado
31
4
360
0
0
0
0
Chamssidine Laurent
23
1
3
0
0
0
0
5
Garba Abdoul
32
4
252
0
0
1
0
Hassane Alhabib
21
1
90
0
0
0
0
5
Mahaman Bello Hassane Abdoul Nasser
24
1
90
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
3
270
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abubakar Salim
21
1
4
0
0
0
0
10
Adebayor Victorien
28
1
32
0
0
0
0
12
Badamassi Ousseini
27
4
345
2
0
0
0
Danja Salifou
19
1
16
0
0
0
0
18
Diabate Ousmane
30
4
225
0
0
1
0
14
Mohamed Ali
29
2
164
0
0
0
0
Moudou Ibrahim
25
2
44
0
0
0
0
12
Moumouni Abdoul
22
2
44
0
0
0
0
8
Moussa Yussif
26
5
333
0
0
1
0
20
Moutari Amadou
30
1
50
0
0
0
0
6
Oumarou Youssef
31
5
450
1
0
2
0
11
Soumana Boubacar Hainikoye
26
6
380
0
0
0
0
Yakubu Najeeb
24
5
386
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoustapha Kairou
23
2
164
0
1
0
0
24
Goumey Abdoul-Latif
19
2
35
0
0
0
0
17
Goumey Boubacar
24
2
95
0
0
0
0
7
Sosah Daniel
26
6
538
2
0
0
0
10
Yacouba Issa Moubarek
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Zakariaou Ibrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Babari Yahaya
31
1
13
0
0
0
0
16
Hainikoye Abiboulaye
20
4
348
0
0
0
0
22
Issoufou Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
1
Tanja Mahamadou
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
?
2
180
0
0
0
0
13
Abraham Adamou
22
2
100
0
0
0
0
2
Alhassane Rahim
22
7
630
0
0
0
0
26
Amadou Inoussa
24
0
0
0
0
0
0
4
Boueye Philippe
21
3
270
0
0
0
0
15
Boureima Abdoulaye Katakore Amado
31
6
540
0
0
1
0
Chamssidine Laurent
23
1
3
0
0
0
0
5
Garba Abdoul
32
4
252
0
0
1
0
19
Hama Boubacar
22
0
0
0
0
0
0
Hassane Alhabib
21
1
90
0
0
0
0
14
Karim
26
0
0
0
0
0
0
5
Mahaman Bello Hassane Abdoul Nasser
24
1
90
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
3
270
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abubakar Salim
21
3
54
0
0
0
0
10
Adebayor Victorien
28
1
32
0
0
0
0
12
Badamassi Ousseini
27
4
345
2
0
0
0
Danja Salifou
19
1
16
0
0
0
0
18
Diabate Ousmane
30
6
405
0
0
2
0
14
Mohamed Ali
29
2
164
0
0
0
0
Moudou Ibrahim
25
2
44
0
0
0
0
12
Moumouni Abdoul
22
4
111
0
0
1
0
15
Moussa Ismael
22
0
0
0
0
0
0
8
Moussa Yussif
26
7
465
0
0
1
0
20
Moutari Amadou
30
3
152
1
0
1
0
6
Oumarou Youssef
31
5
450
1
0
2
0
11
Soumana Boubacar Hainikoye
26
8
471
0
0
0
0
Yakubu Najeeb
24
7
566
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoustapha Kairou
23
4
247
0
1
0
0
24
Goumey Abdoul-Latif
19
2
35
0
0
0
0
17
Goumey Boubacar
24
4
264
1
0
0
0
7
Sosah Daniel
26
6
538
2
0
0
0
10
Yacouba Issa Moubarek
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Zakariaou Ibrahim
?