Bóng đá, Nigeria: Niger Tornadoes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Niger Tornadoes
Sân vận động:
Sân vận động Bako Kontagora
(Minna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enaholo Joshua
28
9
733
0
0
0
1
35
Iwu Emmanuel
30
1
90
0
0
0
0
21
Muhammad Yusuf
27
3
253
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinmoladun Sunday
27
9
583
0
0
0
0
25
Aliyu Mohammed
31
5
418
0
0
1
0
15
Family Ahmed
24
11
990
0
0
2
0
24
Khalid Abba
21
12
1063
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
7
556
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hussaini Mohammed
31
6
540
0
0
4
0
14
Okoye Ifeanyi
34
4
132
0
0
1
0
10
Papa Daniel
22
11
820
2
0
1
0
13
Razak Sadiq
?
2
53
0
0
0
0
40
Rickson Mendos
?
4
76
1
0
1
0
32
Sabiu Ibrahim
?
2
120
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ebong Kufre
29
10
774
1
0
0
0
27
Jonas Emmanuel
20
5
285
1
0
0
0
11
Lawal Tasiu
27
3
32
0
0
0
0
6
Okechukwu Ifeanyi
19
10
900
1
0
0
0
17
Okoro Victor
21
12
1045
0
0
1
0
9
Omoduemuke Moses Onome
25
5
248
0
0
1
0
7
Shehu Dabai Abdulrasheed
?
9
575
0
0
0
0
23
Williams Sunday
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enaholo Joshua
28
9
733
0
0
0
1
35
Iwu Emmanuel
30
1
90
0
0
0
0
21
Mohammed Bala Yusuf
29
0
0
0
0
0
0
21
Muhammad Yusuf
27
3
253
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinmoladun Sunday
27
9
583
0
0
0
0
25
Aliyu Mohammed
31
5
418
0
0
1
0
15
Family Ahmed
24
11
990
0
0
2
0
28
Hamza Mohammed
39
0
0
0
0
0
0
24
Khalid Abba
21
12
1063
0
0
0
0
2
Najeem Adeyinka
24
0
0
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
7
556
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bolaji Adeyemo
27
0
0
0
0
0
0
15
Chidibere Ernest
20
0
0
0
0
0
0
18
Hussaini Mohammed
31
6
540
0
0
4
0
8
Lukman Mohammed
30
0
0
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
34
4
132
0
0
1
0
10
Owello Solomon
35
0
0
0
0
0
0
10
Papa Daniel
22
11
820
2
0
1
0
13
Razak Sadiq
?
2
53
0
0
0
0
40
Rickson Mendos
?
4
76
1
0
1
0
32
Sabiu Ibrahim
?
2
120
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azeez Akintunde
21
0
0
0
0
0
0
8
Ebong Kufre
29
10
774
1
0
0
0
27
Jonas Emmanuel
20
5
285
1
0
0
0
11
Lawal Tasiu
27
3
32
0
0
0
0
9
Nwani Ikechukwu
26
0
0
0
0
0
0
20
Offor Ikenna
27
0
0
0
0
0
0
6
Okechukwu Ifeanyi
19
10
900
1
0
0
0
17
Okoro Victor
21
12
1045
0
0
1
0
9
Omoduemuke Moses Onome
25
5
248
0
0
1
0
7
Shehu Dabai Abdulrasheed
?
9
575
0
0
0
0
23
Williams Sunday
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?