Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Nicaragua trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Nicaragua
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodriguez Miguel
21
1
90
0
0
0
0
23
Vega Carmona Jason Alonso
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cano Justing
22
1
16
0
0
0
0
4
Fletes Marvin
27
2
180
0
0
0
0
6
Nino Henry
27
2
25
0
0
0
0
19
Perez Juan
25
2
180
0
0
1
0
2
Quijano Josue
33
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acevedo Oscar
27
2
165
0
0
0
0
16
Arteaga Junior
24
2
110
1
0
1
0
11
Barrera Juan
35
2
120
1
0
0
0
7
Coronel Martinez Luis Fernando
27
1
6
0
0
0
0
8
Jacob Montes
26
2
72
1
0
0
0
10
Medina Harold
22
2
135
1
1
0
0
17
Moldskred Matias
27
1
73
0
0
0
0
15
Rodriguez Nextaly
26
2
62
0
0
0
0
7
Serapio Kevin
28
2
130
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hernandez Bancy
24
2
175
2
1
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
2
180
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Figueroa Marco Antonio
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodriguez Miguel
21
3
270
0
0
0
0
23
Vega Carmona Jason Alonso
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fletes Marvin
27
4
360
1
0
1
0
6
Nino Henry
27
2
79
0
0
0
0
19
Perez Juan
25
4
358
0
0
2
0
2
Quijano Josue
33
4
301
0
1
1
0
21
Reyes Christian
29
2
180
0
0
2
0
22
Velasquez Anyelo
19
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acevedo Oscar
27
4
208
0
1
2
0
18
Acuna Alvarez Abner Jonathan
27
2
80
0
0
0
0
18
Arauz Ariel
23
2
61
0
0
0
0
16
Arteaga Junior
24
3
184
0
1
0
0
11
Barrera Juan
35
4
312
1
0
2
0
14
Coronel Jason
31
4
272
0
0
0
0
7
Coronel Martinez Luis Fernando
27
2
59
0
1
1
0
8
Jacob Montes
26
2
84
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
4
151
0
0
1
0
17
Moldskred Matias
27
4
293
0
0
1
0
15
Rodriguez Nextaly
26
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bonilla Byron
31
2
121
0
1
0
0
13
Castillo Edgar
22
1
24
0
0
1
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
4
295
1
0
0
0
21
Palacios Ronald
22
1
6
0
0
0
0
20
Talavera Widman
21
2
80
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Figueroa Marco Antonio
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lopez Alyer
25
0
0
0
0
0
0
1
Rodriguez Miguel
21
4
360
0
0
0
0
12
Salandia Cesar
20
0
0
0
0
0
0
23
Vega Carmona Jason Alonso
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Calderon Josue
22
0
0
0
0
0
0
5
Cano Justing
22
1
16
0
0
0
0
14
Cuarezma Jeremy Daniel
24
0
0
0
0
0
0
4
Fletes Marvin
27
6
540
1
0
1
0
22
Gomez Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
7
Hernandez Melvin Ramon
30
0
0
0
0
0
0
6
Nino Henry
27
4
104
0
0
0
0
19
Perez Juan
25
6
538
0
0
3
0
2
Quijano Josue
33
6
481
0
2
1
0
21
Reyes Christian
29
2
180
0
0
2
0
Rodriguez Pablo
24
0
0
0
0
0
0
22
Velasquez Anyelo
19
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acevedo Oscar
27
6
373
0
1
2
0
18
Acuna Alvarez Abner Jonathan
27
2
80
0
0
0
0
18
Arauz Ariel
23
2
61
0
0
0
0
16
Arteaga Junior
24
5
294
1
1
1
0
11
Barrera Juan
35
6
432
2
0
2
0
14
Coronel Jason
31
4
272
0
0
0
0
7
Coronel Martinez Luis Fernando
27
3
65
0
1
1
0
8
Jacob Montes
26
4
156
1
0
0
0
10
Medina Harold
22
6
286
1
1
1
0
17
Moldskred Matias
27
5
366
0
0
1
0
8
Moncada Jonathan
26
0
0
0
0
0
0
15
Rodriguez Nextaly
26
4
153
0
0
0
0
7
Serapio Kevin
28
2
130
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bonilla Byron
31
2
121
0
1
0
0
13
Castillo Edgar
22
1
24
0
0
1
0
18
Hernandez Bancy
24
2
175
2
1
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
6
475
3
1
0
0
21
Palacios Ronald
22
1
6
0
0
0
0
20
Talavera Widman
21
2
80
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Figueroa Marco Antonio
62