Bóng đá, Argentina: Newells Old Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Newells Old Boys
Sân vận động:
Estadio Marcelo Bielsa
(Rosario)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Lucas
35
10
900
0
0
0
0
12
Macagno Ramiro
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Banos Lucas
19
1
27
0
0
0
0
16
Calderara Brian
Chấn thương cơ
26
8
262
0
0
3
0
37
Glavinovich Ian
23
6
540
0
0
1
0
55
Jacob Tomas
20
8
375
0
0
1
0
42
Juarez Agustin
19
3
42
0
0
0
0
23
Martino Angelo
26
20
1621
0
1
9
1
14
Mendez Armando
28
15
1140
1
1
2
0
6
Salcedo Saul
27
16
1432
1
0
2
0
4
Schott Augusto
24
12
875
0
0
2
0
21
Vangioni Leonel
37
5
340
0
0
1
1
25
Velazquez Gustavo
33
19
1710
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Acuna Valentino
18
5
168
0
0
1
0
48
Altamirano Pablo
19
3
148
0
0
2
0
10
Banega Ever
36
16
1260
1
2
0
0
33
Cacciabue Jeronimo
26
5
384
1
0
1
0
17
Carabajal Gabriel
33
10
230
0
1
1
0
7
Cardozo Fernando
23
14
638
0
0
2
0
26
Mendez Juan
27
9
612
0
0
3
0
19
Miljevic Matko
23
14
905
2
1
3
0
41
Perez Tomas
19
14
929
1
0
2
0
5
Rodrigo Fernandez
28
16
1394
0
0
8
1
34
Sotelo David
21
1
27
0
0
0
0
28
Tirado Fabricio
20
2
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Besozzi Lucas
21
9
449
0
0
0
0
38
Chiaverano Giovanni
19
9
149
0
1
0
0
36
Fernandez Esteban
22
2
22
0
0
0
0
9
Garcia Juan
32
12
747
1
1
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
16
917
0
0
1
0
35
Jaime Misael
20
3
83
0
1
0
0
99
Ramirez Ignacio
27
21
1507
4
0
5
0
27
Tica Jeremias
21
3
42
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunari Ricardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Lucas
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Glavinovich Ian
23
1
46
0
0
0
0
55
Jacob Tomas
20
1
45
0
0
0
0
23
Martino Angelo
26
2
180
0
0
0
0
14
Mendez Armando
28
2
161
0
0
1
0
6
Salcedo Saul
27
1
90
0
0
0
0
4
Schott Augusto
24
1
20
0
0
0
0
25
Velazquez Gustavo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banega Ever
36
1
30
0
0
0
0
33
Cacciabue Jeronimo
26
1
90
0
0
0
0
17
Carabajal Gabriel
33
1
7
0
0
1
0
7
Cardozo Fernando
23
1
90
0
0
0
0
26
Mendez Juan
27
1
71
0
0
0
0
19
Miljevic Matko
23
2
151
0
0
0
0
41
Perez Tomas
19
1
20
0
0
0
0
5
Rodrigo Fernandez
28
2
180
0
0
1
0
28
Tirado Fabricio
20
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Besozzi Lucas
21
1
62
0
0
0
0
36
Fernandez Esteban
22
1
0
2
0
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
1
61
0
0
0
0
99
Ramirez Ignacio
27
2
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunari Ricardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macagno Ramiro
27
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calderara Brian
Chấn thương cơ
26
5
225
0
0
1
0
37
Glavinovich Ian
23
12
1080
0
1
6
0
55
Jacob Tomas
20
2
116
0
0
0
0
23
Martino Angelo
26
12
1023
0
3
5
0
14
Mendez Armando
28
14
1206
0
2
3
0
4
Schott Augusto
24
4
116
0
0
1
0
21
Vangioni Leonel
37
7
164
0
0
1
0
25
Velazquez Gustavo
33
14
1260
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banega Ever
36
11
765
0
2
1
2
33
Cacciabue Jeronimo
26
8
187
0
0
0
0
19
Miljevic Matko
23
4
57
0
0
0
0
5
Rodrigo Fernandez
28
11
894
0
0
9
1
34
Sotelo David
21
1
86
0
0
0
0
28
Tirado Fabricio
20
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Chiaverano Giovanni
19
9
205
1
0
1
0
36
Fernandez Esteban
22
5
159
0
0
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
9
668
1
1
1
0
35
Jaime Misael
20
4
128
0
0
2
0
99
Ramirez Ignacio
27
14
1064
8
0
1
0
27
Tica Jeremias
21
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunari Ricardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Lucas
35
12
1080
0
0
0
0
12
Macagno Ramiro
27
27
2430
0
0
2
0
31
Piotti Faustino
21
0
0
0
0
0
0
30
Reinatti Josue
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Banos Lucas
19
1
27
0
0
0
0
16
Calderara Brian
Chấn thương cơ
26
13
487
0
0
4
0
37
Glavinovich Ian
23
19
1666
0
1
7
0
55
Jacob Tomas
20
11
536
0
0
1
0
42
Juarez Agustin
19
3
42
0
0
0
0
23
Martino Angelo
26
34
2824
0
4
14
1
14
Mendez Armando
28
31
2507
1
3
6
0
29
Mihovilcevich Lucas
?
0
0
0
0
0
0
Moya Ezequiel
19
0
0
0
0
0
0
6
Salcedo Saul
27
17
1522
1
0
2
0
4
Schott Augusto
24
17
1011
0
0
3
0
21
Vangioni Leonel
37
12
504
0
0
2
1
25
Velazquez Gustavo
33
35
3150
1
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Acuna Valentino
18
5
168
0
0
1
0
48
Altamirano Pablo
19
3
148
0
0
2
0
10
Banega Ever
36
28
2055
1
4
1
2
33
Cacciabue Jeronimo
26
14
661
1
0
1
0
17
Carabajal Gabriel
33
11
237
0
1
2
0
7
Cardozo Fernando
23
15
728
0
0
2
0
26
Mendez Juan
27
10
683
0
0
3
0
19
Miljevic Matko
23
20
1113
2
1
3
0
41
Perez Tomas
19
15
949
1
0
2
0
5
Rodrigo Fernandez
28
29
2468
0
0
18
2
34
Sotelo David
21
2
113
0
0
0
0
28
Tirado Fabricio
20
4
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Besozzi Lucas
21
10
511
0
0
0
0
38
Chiaverano Giovanni
19
18
354
1
1
1
0
36
Fernandez Esteban
22
8
181
2
0
0
0
9
Garcia Juan
32
12
747
1
1
0
0
44
Gonzalez Francisco
23
26
1646
1
1
2
0
35
Jaime Misael
20
7
211
0
1
2
0
52
Plaza Joaquin
20
0
0
0
0
0
0
99
Ramirez Ignacio
27
37
2670
12
0
6
0
27
Tica Jeremias
21
6
127
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lunari Ricardo
54