Bóng đá, Anh: Newcastle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Newcastle
Sân vận động:
Sports Direct Arena
(Newcastle)
Sức chứa:
52 305
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pope Nick
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Burn Dan
32
4
360
0
0
3
0
20
Hall Lewis
20
4
205
0
0
1
0
25
Kelly Lloyd
25
4
162
0
1
1
0
17
Krafth Emil
Chấn thương
30
3
241
0
0
0
0
21
Livramento Valentino
21
4
302
0
0
0
0
5
Schar Fabian
32
2
118
1
0
0
1
2
Trippier Kieran
34
2
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guimaraes Bruno
26
4
357
0
1
1
0
7
Joelinton
28
4
316
1
0
3
0
36
Longstaff Sean
26
4
274
0
0
1
0
23
Murphy Jacob
29
4
208
0
1
1
0
8
Tonali Sandro
24
2
68
0
0
0
0
28
Willock Joe
Chấn thương đùi
25
2
66
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Almiron Miguel Angel
30
2
3
0
0
0
0
11
Barnes Harvey
26
4
160
2
1
0
0
10
Gordon Anthony
23
4
339
1
0
0
0
14
Isak Alexander
25
4
316
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Howe Eddie
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pope Nick
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Burn Dan
32
1
90
0
0
0
0
20
Hall Lewis
20
1
90
0
0
1
0
17
Krafth Emil
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
21
Livramento Valentino
21
1
29
0
0
0
0
2
Trippier Kieran
34
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Guimaraes Bruno
26
1
76
0
0
1
0
7
Joelinton
28
1
90
0
0
0
0
36
Longstaff Sean
26
1
29
0
0
0
0
8
Tonali Sandro
24
1
62
0
0
0
0
28
Willock Joe
Chấn thương đùi
25
1
15
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Almiron Miguel Angel
30
1
61
0
0
0
0
11
Barnes Harvey
26
1
90
0
0
0
0
10
Gordon Anthony
23
1
30
0
0
0
0
14
Isak Alexander
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Howe Eddie
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dubravka Martin
35
0
0
0
0
0
0
29
Gillespie Mark
32
0
0
0
0
0
0
73
Harris Aiden
17
0
0
0
0
0
0
22
Pope Nick
32
5
450
0
0
0
0
26
Ruddy John
37
0
0
0
0
0
0
23
Vlachodimos Odysseas
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Burn Dan
32
5
450
0
0
3
0
20
Hall Lewis
20
5
295
0
0
2
0
43
Heffernan Cathal
19
0
0
0
0
0
0
25
Kelly Lloyd
25
4
162
0
1
1
0
17
Krafth Emil
Chấn thương
30
4
331
0
0
0
0
6
Lascelles Jamaal
Chấn thương đầu gối
30
0
0
0
0
0
0
21
Livramento Valentino
21
5
331
0
0
0
0
37
Murphy Alex
20
0
0
0
0
0
0
5
Schar Fabian
32
2
118
1
0
0
1
13
Targett Matt
29
0
0
0
0
0
0
2
Trippier Kieran
34
3
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Bolle Lucas
21
0
0
0
0
0
0
39
Guimaraes Bruno
26
5
433
0
1
2
0
48
Harrison Alfie
18
0
0
0
0
0
0
10
Hernes Travis
18
0
0
0
0
0
0
7
Joelinton
28
5
406
1
0
3
0
36
Longstaff Sean
26
5
303
0
0
1
0
6
Munda Anthony
18
0
0
0
0
0
0
23
Murphy Jacob
29
4
208
0
1
1
0
8
Tonali Sandro
24
3
130
0
0
0
0
42
Turner-Cooke Jay
20
0
0
0
0
0
0
28
Willock Joe
Chấn thương đùi
25
3
81
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Almiron Miguel Angel
30
3
64
0
0
0
0
11
Barnes Harvey
26
5
250
2
1
0
0
53
Emerson Johny
19
0
0
0
0
0
0
10
Gordon Anthony
23
5
369
1
0
0
0
14
Isak Alexander
25
5
406
1
1
0
0
14
Kuol Garang
20
0
0
0
0
0
0
18
Osula William
21
0
0
0
0
0
0
44
Parkinson Ben
19
0
0
0
0
0
0
11
Sanusi Trevan
17
0
0
0
0
0
0
9
Wilson Callum
Chấn thương lưng
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Howe Eddie
46