Bóng đá, Anh: Newcastle Utd U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Newcastle Utd U18
Sân vận động:
Whitley Park
(Newcastle)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anderson Will
?
4
356
0
0
0
0
1
Harris Aiden
17
1
90
0
0
0
0
74
Harrison Adam
18
2
95
0
0
0
0
13
Jones Tyler
16
2
180
0
0
0
0
1
Taylor James
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Old Thomas
?
2
12
0
0
0
0
5
Watts Logan
17
9
810
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sam
15
6
377
0
0
2
0
15
Best Oliver
15
1
21
0
0
0
0
3
Bloomer Guy
17
7
552
2
0
0
0
9
Brayson Joe
17
9
752
4
4
0
0
10
Cogdon Jude
16
4
232
0
0
0
0
3
Craggs Luke
17
9
810
0
2
1
0
3
Durrant Jake
16
3
268
0
0
0
0
6
Finneran Rory
16
2
162
0
0
1
0
15
Harper Fraser
18
1
29
0
0
0
0
4
Johnson Henry
16
9
496
0
0
2
0
15
Miley Mason
?
5
174
0
0
0
0
16
Morgan David
?
4
300
0
0
0
0
8
Munda Anthony
18
1
90
0
1
0
0
12
O'Donovan Alex
?
3
103
0
0
0
0
8
Taylor Matthew
16
4
294
0
0
0
0
8
Waddani Mohamed
?
3
238
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Matheos
16
8
502
0
0
0
0
9
Neave Sean
17
5
444
7
2
0
0
7
Sanusi Trevan
17
1
73
0
0
0
0
2
Tika-Lemba Ezra
?
5
308
0
1
0
0
7
Wooster Kacey
16
7
398
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anderson Will
?
4
356
0
0
0
0
1
Harris Aiden
17
1
90
0
0
0
0
74
Harrison Adam
18
2
95
0
0
0
0
13
Jones Tyler
16
2
180
0
0
0
0
1
Taylor James
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Old Thomas
?
2
12
0
0
0
0
5
Watts Logan
17
9
810
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sam
15
6
377
0
0
2
0
15
Best Oliver
15
1
21
0
0
0
0
3
Bloomer Guy
17
7
552
2
0
0
0
9
Brayson Joe
17
9
752
4
4
0
0
10
Cogdon Jude
16
4
232
0
0
0
0
3
Craggs Luke
17
9
810
0
2
1
0
3
Durrant Jake
16
3
268
0
0
0
0
6
Finneran Rory
16
2
162
0
0
1
0
15
Harper Fraser
18
1
29
0
0
0
0
4
Johnson Henry
16
9
496
0
0
2
0
15
Miley Mason
?
5
174
0
0
0
0
16
Morgan David
?
4
300
0
0
0
0
8
Munda Anthony
18
1
90
0
1
0
0
12
O'Donovan Alex
?
3
103
0
0
0
0
8
Taylor Matthew
16
4
294
0
0
0
0
8
Waddani Mohamed
?
3
238
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Matheos
16
8
502
0
0
0
0
9
Neave Sean
17
5
444
7
2
0
0
7
Sanusi Trevan
17
1
73
0
0
0
0
2
Tika-Lemba Ezra
?
5
308
0
1
0
0
7
Wooster Kacey
16
7
398
0
0
1
0