Bóng đá, Anh: Newcastle Utd U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Newcastle Utd U21
Sân vận động:
Northumberland FA
(Newcastle)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harris Aiden
17
6
540
0
0
1
0
74
Harrison Adam
18
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heffernan Cathal
19
7
630
1
0
0
0
6
McArthur Charlie
19
6
405
1
0
1
0
3
Murphy Alex
20
3
239
0
0
1
0
12
Powell Harry
18
1
1
0
0
0
0
13
Targett Matt
29
1
46
0
0
0
0
46
Thompson Ciaran
20
5
450
0
0
0
0
2
Trippier Kieran
Chấn thương cơ25.11.2024
34
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Charlton Dylan
18
5
405
0
1
0
0
10
Harrison Alfie
18
8
422
0
1
0
0
4
Hernes Travis
19
6
472
0
1
2
0
15
Huntley James
20
3
108
0
0
3
0
16
Miley Jamie
20
2
180
0
1
0
0
8
Munda Anthony
18
7
559
1
0
4
0
2
Powell Rory
18
2
168
0
1
0
0
2
Shahar Leo
17
6
495
0
0
0
0
14
Stanton Ellis
19
6
185
0
0
1
0
16
Turner-Cooke Jay
20
8
585
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Donaldson Joshua
19
8
279
0
0
1
0
17
Emerson Johny
19
5
280
0
0
1
0
9
Neave Sean
17
1
69
1
1
0
0
55
Palmer Darren
19
1
28
0
0
0
0
9
Parkinson Ben
19
8
631
4
1
1
0
7
Sanusi Trevan
17
7
544
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Carroll Diarmuid
37
Ross Jack
48
Winskill Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harris Aiden
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heffernan Cathal
19
3
270
0
0
0
0
6
McArthur Charlie
19
3
270
0
0
2
0
3
Murphy Alex
20
1
90
0
0
0
0
46
Thompson Ciaran
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bloomer Guy
17
1
3
0
0
0
0
3
Charlton Dylan
18
2
180
0
0
0
0
10
Harrison Alfie
18
2
68
0
0
0
0
4
Hernes Travis
19
2
180
0
0
0
0
15
Huntley James
20
3
107
0
0
0
0
8
Munda Anthony
18
3
166
0
0
1
0
2
Shahar Leo
17
1
90
0
0
0
0
14
Stanton Ellis
19
1
90
0
0
0
0
16
Turner-Cooke Jay
20
3
263
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Donaldson Joshua
19
2
93
1
0
0
0
17
Emerson Johny
19
3
224
1
1
0
0
11
Kuol Garang
20
1
62
0
0
0
0
9
Neave Sean
17
2
58
0
0
0
0
55
Palmer Darren
19
1
8
0
0
0
0
9
Parkinson Ben
19
3
263
1
0
0
0
7
Sanusi Trevan
17
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Carroll Diarmuid
37
Ross Jack
48
Winskill Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harris Aiden
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heffernan Cathal
19
2
180
0
0
0
0
6
McArthur Charlie
19
2
180
0
0
0
0
3
Murphy Alex
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Charlton Dylan
18
1
90
0
0
0
0
10
Harrison Alfie
18
2
115
0
0
0
0
4
Hernes Travis
19
2
162
0
0
0
0
15
Huntley James
20
2
55
0
0
0
0
8
Munda Anthony
18
2
86
0
0
0
0
2
Shahar Leo
17
2
180
0
0
0
0
14
Stanton Ellis
19
2
56
0
0
1
0
16
Turner-Cooke Jay
20
2
126
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Donaldson Joshua
19
2
55
1
0
0
0
17
Emerson Johny
19
2
95
1
0
0
0
11
Kuol Garang
20
1
68
0
0
1
0
9
Parkinson Ben
19
2
170
0
0
0
0
7
Sanusi Trevan
17
2
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Carroll Diarmuid
37
Ross Jack
48
Winskill Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anderson Will
?
0
0
0
0
0
0
1
Harris Aiden
17
11
990
0
0
1
0
74
Harrison Adam
18
1
90
0
0
0
0
13
Janusz Adrian
18
0
0
0
0
0
0
13
Jones Tyler
16
0
0
0
0
0
0
1
Taylor James
18
0
0
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heffernan Cathal
19
12
1080
1
0
0
0
6
McArthur Charlie
19
11
855
1
0
3
0
3
Murphy Alex
20
5
375
0
0
1
0
12
Powell Harry
18
1
1
0
0
0
0
13
Targett Matt
29
1
46
0
0
0
0
46
Thompson Ciaran
20
7
630
0
0
1
0
2
Trippier Kieran
Chấn thương cơ25.11.2024
34
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bailey Scott
18
0
0
0
0
0
0
3
Bloomer Guy
17
1
3
0
0
0
0
3
Charlton Dylan
18
8
675
0
1
0
0
10
Harrison Alfie
18
12
605
0
1
0
0
4
Hernes Travis
19
10
814
0
1
2
0
15
Huntley James
20
8
270
0
0
3
0
16
Miley Jamie
20
2
180
0
1
0
0
8
Munda Anthony
18
12
811
1
0
5
0
2
Powell Rory
18
2
168
0
1
0
0
2
Shahar Leo
17
9
765
0
0
0
0
14
Stanton Ellis
19
9
331
0
0
2
0
16
Turner-Cooke Jay
20
13
974
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Donaldson Joshua
19
12
427
2
0
1
0
17
Emerson Johny
19
10
599
2
1
1
0
11
Kuol Garang
20
2
130
0
0
1
0
9
Neave Sean
17
3
127
1
1
0
0
55
Palmer Darren
19
2
36
0
0
0
0
9
Parkinson Ben
19
13
1064
5
1
1
0
7
Sanusi Trevan
17
10
675
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Carroll Diarmuid
37
Ross Jack
48
Winskill Neil
45