Bóng đá, Úc: Newcastle Jets trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Newcastle Jets
Sân vận động:
McDonald Jones Stadium
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scott Ryan
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
23
3
270
0
0
2
0
4
Cancar Phillip
23
2
14
0
0
0
0
14
Ingham Dane
25
3
270
0
0
1
0
33
Natta Mark
21
3
258
0
0
0
0
15
Susnjar Aleksandar
29
3
270
0
0
0
0
23
Wilmering Daniel
23
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
22
3
270
2
0
1
0
37
Bayliss Lachlan
22
3
256
0
0
0
0
28
Dobson Will
16
1
3
0
0
0
0
17
Grozos Kosta
24
3
270
1
0
1
0
6
Scarcella Matthew
20
1
13
0
0
0
0
19
Timmins Callum
24
2
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gibson Ben
21
3
160
0
2
0
0
13
Taylor Clayton
20
3
104
0
0
0
0
29
Vidic Justin
20
2
91
0
0
0
0
10
Wellissol
26
3
169
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scott Ryan
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
23
3
264
3
0
0
0
4
Cancar Phillip
23
2
38
0
0
0
0
27
Grimaldi Nathan
23
3
234
1
1
0
0
14
Ingham Dane
25
3
270
0
1
0
0
33
Natta Mark
21
3
247
1
1
1
0
15
Susnjar Aleksandar
29
3
124
0
0
0
0
23
Wilmering Daniel
23
3
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
22
3
87
0
1
0
0
37
Bayliss Lachlan
22
1
7
0
0
0
0
17
Grozos Kosta
24
3
270
1
0
1
0
24
Nunes Alex
17
1
19
0
0
0
0
6
Scarcella Matthew
20
3
161
0
0
0
0
19
Timmins Callum
24
3
234
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bracco Christian
?
2
36
0
0
0
0
9
Rose Lachlan
Chấn thương háng24.11.2024
25
2
129
0
0
0
0
13
Taylor Clayton
20
3
270
0
0
0
0
29
Vidic Justin
20
2
81
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Baylis Jordan
19
0
0
0
0
0
0
21
James Noah
23
0
0
0
0
0
0
1
Scott Ryan
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aquilina Thomas
23
6
534
3
0
2
0
4
Cancar Phillip
23
4
52
0
0
0
0
27
Grimaldi Nathan
23
3
234
1
1
0
0
14
Ingham Dane
25
6
540
0
1
1
0
33
Natta Mark
21
6
505
1
1
1
0
15
Susnjar Aleksandar
29
6
394
0
0
0
0
23
Wilmering Daniel
23
6
468
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Eli
22
6
357
2
1
1
0
37
Bayliss Lachlan
22
4
263
0
0
0
0
28
Dobson Will
16
1
3
0
0
0
0
17
Grozos Kosta
24
6
540
2
0
2
0
24
Nunes Alex
17
1
19
0
0
0
0
6
Scarcella Matthew
20
4
174
0
0
0
0
19
Timmins Callum
24
5
301
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bracco Christian
?
2
36
0
0
0
0
22
Gibson Ben
21
3
160
0
2
0
0
41
Muddle Angus
18
0
0
0
0
0
0
9
Rose Lachlan
Chấn thương háng24.11.2024
25
2
129
0
0
0
0
13
Taylor Clayton
20
6
374
0
0
0
0
29
Vidic Justin
20
4
172
2
0
0
0
10
Wellissol
26
3
169
0
0
0
0