Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: New Zealand trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
2
180
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
19
2
180
2
0
1
0
5
Boxall Michael
36
1
90
0
0
0
0
13
Cacace Liberato
24
3
181
0
0
0
0
3
De Vries Francis
29
1
90
1
0
0
0
2
Payne Tim
30
1
72
0
0
0
0
Pijnaker Nando
25
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
31
3
173
0
0
0
0
Surman Finn
21
1
90
0
0
0
0
21
Sutton Sam
22
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
25
2
119
0
0
0
0
7
Garbett Matthew
22
3
251
1
0
0
0
McCowatt Callum
25
2
62
2
0
0
0
16
Rufer Alex
28
2
180
0
0
0
0
10
Singh Sarpreet
25
2
93
1
0
0
0
8
Stamenic Marko
22
3
242
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
34
2
33
0
0
0
0
Gillion Liam
22
2
34
0
0
0
0
11
Just Elijah Henry
24
3
166
3
0
0
0
19
Old Benjamin
Chấn thương đầu gối12.01.2025
22
1
72
0
0
0
0
19
Rogerson Logan
26
2
77
0
0
0
0
18
Waine Ben
23
3
88
2
0
0
0
9
Wood Chris
32
3
215
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
3
270
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
19
4
299
0
0
2
0
13
Cacace Liberato
24
3
270
0
0
0
0
13
Kelly Lukas
Chấn thương
19
2
34
0
0
0
0
2
Payne Tim
30
3
190
0
0
0
0
15
Smith Tommy
34
2
84
0
0
0
0
Surman Finn
21
4
343
1
0
1
0
21
Sutton Sam
22
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Conchie Fin
Chấn thương
21
1
9
0
0
0
0
6
Howieson Cameron
29
4
329
1
0
0
0
16
Rufer Alex
28
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
34
4
353
3
0
0
0
17
Greive Alex
25
2
57
0
0
0
0
11
Just Elijah Henry
24
4
345
1
0
0
0
21
Mata Max Andrew
Chấn thương
24
4
110
3
0
0
0
19
Old Benjamin
Chấn thương đầu gối12.01.2025
22
4
315
1
0
0
0
11
Randall Jesse
22
4
48
1
0
0
0
18
Waine Ben
23
3
220
4
0
0
0
18
van Hattum Oskar
22
2
24
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
5
450
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
22
2
180
0
0
0
0
22
Sail Oliver
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
19
6
479
2
0
3
0
5
Boxall Michael
36
1
90
0
0
0
0
13
Cacace Liberato
24
6
451
0
0
0
0
3
De Vries Francis
29
1
90
1
0
0
0
13
Kelly Lukas
Chấn thương
19
2
34
0
0
0
0
2
Payne Tim
30
4
262
0
0
0
0
Pijnaker Nando
25
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
31
3
173
0
0
0
0
15
Smith Tommy
34
2
84
0
0
0
0
Surman Finn
21
5
433
1
0
1
0
21
Sutton Sam
22
4
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
25
2
119
0
0
0
0
16
Conchie Fin
Chấn thương
21
1
9
0
0
0
0
7
Garbett Matthew
22
3
251
1
0
0
0
6
Howieson Cameron
29
4
329
1
0
0
0
McCowatt Callum
25
2
62
2
0
0
0
16
Rufer Alex
28
6
540
0
0
1
0
10
Singh Sarpreet
25
2
93
1
0
0
0
8
Stamenic Marko
22
3
242
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
34
6
386
3
0
0
0
Gillion Liam
22
2
34
0
0
0
0
17
Greive Alex
25
2
57
0
0
0
0
11
Just Elijah Henry
24
7
511
4
0
0
0
21
Mata Max Andrew
Chấn thương
24
4
110
3
0
0
0
19
Old Benjamin
Chấn thương đầu gối12.01.2025
22
5
387
1
0
0
0
11
Randall Jesse
22
4
48
1
0
0
0
19
Rogerson Logan
26
2
77
0
0
0
0
18
Waine Ben
23
6
308
6
0
0
0
9
Wood Chris
32
3
215
6
0
0
0
18
van Hattum Oskar
22
2
24
0
0
0
0