Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Nevesinje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Nevesinje
Sân vận động:
Sân vận động Gradski
(Nevesinje)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vukanovic Mico
24
12
1080
0
0
1
0
1
Zurovac Milos
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaza Harun
20
14
1260
0
0
2
0
14
Adzic Ivan
18
2
92
0
0
0
0
2
Botic Zoran
19
13
877
0
0
3
0
3
Gosto Djanis
19
13
783
0
0
3
0
15
Juklo Dino
19
8
587
1
0
2
0
16
Kljakic Djorde
18
5
201
0
0
0
0
25
Milosevic Marco
19
2
103
0
0
0
0
30
Paranos Stefan
26
11
692
0
0
4
0
5
Petkovic Miljan
38
5
382
0
0
1
0
24
Samardzic Jovan
21
14
1093
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Awono Junior
30
6
484
0
0
2
0
20
Gutic Miljan
29
4
244
0
0
2
0
13
Jokanovic Tibor
17
6
174
0
0
1
0
8
Ojeda Lucas
30
16
1122
1
0
2
0
7
Sekulovic Milos
28
12
969
0
0
4
0
15
Vukosav Miljan
19
6
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Draskovic Srdjan
29
15
1296
7
0
2
0
9
Jelic Mihajlo
24
15
1135
1
0
0
0
10
Repovic Darko
23
14
1215
0
0
3
0
77
Seedorf Sherwin
26
11
945
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Remetic Igor
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vukanovic Mico
24
12
1080
0
0
1
0
1
Zurovac Milos
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaza Harun
20
14
1260
0
0
2
0
14
Adzic Ivan
18
2
92
0
0
0
0
2
Botic Zoran
19
13
877
0
0
3
0
3
Gosto Djanis
19
13
783
0
0
3
0
15
Juklo Dino
19
8
587
1
0
2
0
16
Kljakic Djorde
18
5
201
0
0
0
0
25
Milosevic Marco
19
2
103
0
0
0
0
30
Paranos Stefan
26
11
692
0
0
4
0
5
Petkovic Miljan
38
5
382
0
0
1
0
24
Samardzic Jovan
21
14
1093
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Awono Junior
30
6
484
0
0
2
0
20
Gutic Miljan
29
4
244
0
0
2
0
13
Jokanovic Tibor
17
6
174
0
0
1
0
8
Ojeda Lucas
30
16
1122
1
0
2
0
17
Pantic David
18
0
0
0
0
0
0
7
Sekulovic Milos
28
12
969
0
0
4
0
15
Vukosav Miljan
19
6
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Draskovic Srdjan
29
15
1296
7
0
2
0
21
Drljan Milos
19
0
0
0
0
0
0
9
Jelic Mihajlo
24
15
1135
1
0
0
0
97
Popovic Momcilo
22
0
0
0
0
0
0
10
Repovic Darko
23
14
1215
0
0
3
0
77
Seedorf Sherwin
26
11
945
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Remetic Igor
48