Bóng đá, Áo: Neulengbach Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Neulengbach Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Vienna Woods
(Neulengbach)
Sức chứa:
3 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rusek Larissa
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kittel Daniela
23
11
944
0
0
3
0
25
Kurz Evelyn
24
8
720
0
0
2
0
30
Tabotta Julia
30
10
895
0
0
1
0
9
Weiss Tatjana
20
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barabas Laetitia
22
3
53
0
0
0
0
28
Falkensteiner Mariella
20
6
59
0
0
0
0
47
Fischer Lilli
?
1
6
0
0
0
0
36
Holl Anna
20
11
950
0
0
1
0
17
Kunschert Hannah
20
8
430
0
0
3
0
6
Panakova Kristina
22
11
813
3
0
1
0
19
Rattenschlager Chiara
25
6
298
0
0
0
0
13
Sarac Ines
21
10
862
1
0
1
0
8
Smajic Elma
21
10
512
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banfi Greta
17
11
482
0
0
1
0
10
Djordjic Jelena
23
7
584
0
0
0
0
7
Pfattner Elisa
20
11
977
2
0
3
0
29
Pireci Besijana
25
8
530
1
0
1
0
11
Schreiber Rebecca
21
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jurgen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Grabenhofer Vivien
16
0
0
0
0
0
0
31
Neidhardt Sandrine
19
0
0
0
0
0
0
1
Rusek Larissa
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Huber Tanja
?
0
0
0
0
0
0
16
Kittel Daniela
23
11
944
0
0
3
0
25
Kurz Evelyn
24
8
720
0
0
2
0
2
Muller Leonie
19
0
0
0
0
0
0
30
Tabotta Julia
30
10
895
0
0
1
0
9
Weiss Tatjana
20
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barabas Laetitia
22
3
53
0
0
0
0
28
Falkensteiner Mariella
20
6
59
0
0
0
0
47
Fischer Lilli
?
1
6
0
0
0
0
36
Holl Anna
20
11
950
0
0
1
0
17
Kunschert Hannah
20
8
430
0
0
3
0
6
Panakova Kristina
22
11
813
3
0
1
0
19
Rattenschlager Chiara
25
6
298
0
0
0
0
13
Sarac Ines
21
10
862
1
0
1
0
70
Schedl Victoria
?
0
0
0
0
0
0
26
Schieder Nathalie
26
0
0
0
0
0
0
8
Smajic Elma
21
10
512
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banfi Greta
17
11
482
0
0
1
0
10
Djordjic Jelena
23
7
584
0
0
0
0
7
Pfattner Elisa
20
11
977
2
0
3
0
29
Pireci Besijana
25
8
530
1
0
1
0
11
Schreiber Rebecca
21
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jurgen
?