Bóng đá, châu Âu: Hà Lan U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Engel Mark
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beulens Noel
16
2
32
0
0
0
0
3
Merien Fabian
16
3
246
0
0
0
0
5
Mparaganda Matthew
16
3
245
0
0
0
0
4
Nijstad Ruud
16
3
243
0
0
0
0
14
Roovers Sam
16
2
37
0
0
0
0
2
Wijks Chivano
16
3
220
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheampong Levi
16
3
101
1
0
1
0
11
Ouarghi Ayoub
16
3
183
1
0
0
0
8
Steur Sean
16
3
270
0
0
0
0
18
Van Der Velde Yordi
16
1
7
0
0
0
0
6
van Ommeren Jaygo
16
3
264
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beerens Jairo
16
3
270
4
0
0
0
9
Neijenhuis Kelvin
16
3
226
1
0
0
0
10
Unuvar Emre
16
3
216
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schrassert Bert Pieter
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aerts Kane
16
0
0
0
0
0
0
1
Engel Mark
16
3
270
0
0
0
0
Hulleman Daan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beulens Noel
16
2
32
0
0
0
0
Ditmer Sebas
16
0
0
0
0
0
0
3
Merien Fabian
16
3
246
0
0
0
0
5
Mparaganda Matthew
16
3
245
0
0
0
0
4
Nijstad Ruud
16
3
243
0
0
0
0
Penso Kyano
16
0
0
0
0
0
0
14
Roovers Sam
16
2
37
0
0
0
0
Slory Dani
15
0
0
0
0
0
0
2
Wijks Chivano
16
3
220
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheampong Levi
16
3
101
1
0
1
0
11
Ouarghi Ayoub
16
3
183
1
0
0
0
15
Renwarin Givaro
16
0
0
0
0
0
0
Romers Thijmen
16
0
0
0
0
0
0
8
Steur Sean
16
3
270
0
0
0
0
18
Van Der Velde Yordi
16
1
7
0
0
0
0
6
van Ommeren Jaygo
16
3
264
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Barron Eternal
16
0
0
0
0
0
0
7
Beerens Jairo
16
3
270
4
0
0
0
Jones Austyn
16
0
0
0
0
0
0
Nash Pharell
16
0
0
0
0
0
0
9
Neijenhuis Kelvin
16
3
226
1
0
0
0
Neves Marlon Silva
16
0
0
0
0
0
0
10
Unuvar Emre
16
3
216
2
0
0
0
Zekri Rayan
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schrassert Bert Pieter
44