Bóng đá, châu Âu: Hà Lan U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heerkens Joeri
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouland Sven
18
2
56
0
0
0
0
5
Dijkstra Elijah
18
3
226
0
0
0
0
4
Janse Dies
18
2
180
0
0
1
0
8
Kuhn Wessel
18
3
241
0
0
1
0
2
Read Givairo
18
2
171
1
0
0
0
12
Rots Mats
18
1
45
0
0
0
0
3
Ugwu Precious
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braem Tim
18
3
30
0
0
0
0
6
Land Tygo
18
3
243
0
0
2
0
20
Oerip Julian
18
3
181
0
1
0
0
19
Raterink Othniel
18
1
45
0
0
0
0
10
Smit Kees
18
3
226
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bergraaf Jerroldino
18
3
150
0
0
0
0
15
Konadu Don-Angelo
18
3
123
1
0
0
0
7
Oufkir Ayoub
18
3
225
0
0
0
0
17
Redmond Zepiqueno
18
2
80
1
0
0
0
11
Sliti Aymen
18
3
192
1
0
0
0
14
van den Ban Yoel
18
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reuser Martijn
49
Visser Mischa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gerritsen Yannick
?
0
0
0
0
0
0
1
Heerkens Joeri
18
3
270
0
0
0
0
16
Ka Ismail
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atikallah Rayan
18
0
0
0
0
0
0
21
Bouland Sven
18
2
56
0
0
0
0
5
Dijkstra Elijah
18
3
226
0
0
0
0
4
Janse Dies
18
2
180
0
0
1
0
5
Jetten Lucas
17
0
0
0
0
0
0
8
Kuhn Wessel
18
3
241
0
0
1
0
2
Read Givairo
18
2
171
1
0
0
0
12
Rots Mats
18
1
45
0
0
0
0
3
Ugwu Precious
18
3
270
0
0
0
0
Verkuijl Mark
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braem Tim
18
3
30
0
0
0
0
6
Land Tygo
18
3
243
0
0
2
0
6
Mastoras Enoch
18
0
0
0
0
0
0
20
Oerip Julian
18
3
181
0
1
0
0
19
Raterink Othniel
18
1
45
0
0
0
0
10
Smit Kees
18
3
226
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bal Jesse
18
0
0
0
0
0
0
9
Bergraaf Jerroldino
18
3
150
0
0
0
0
15
Konadu Don-Angelo
18
3
123
1
0
0
0
7
Oufkir Ayoub
18
3
225
0
0
0
0
17
Redmond Zepiqueno
18
2
80
1
0
0
0
11
Sliti Aymen
18
3
192
1
0
0
0
Vink Skye
18
0
0
0
0
0
0
14
van den Ban Yoel
18
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reuser Martijn
49
Visser Mischa
?