Bóng đá, châu Âu: Hà Lan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Flekken Mark
31
1
90
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
29
2
111
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
5
426
3
1
0
0
2
Geertruida Lutsharel
Chấn thương cơ08.12.2024
24
3
53
0
0
0
0
5
Hato Jorrel
18
4
204
0
0
0
0
15
Rensch Devyne
21
1
25
0
0
0
0
3
Timber Jurrien
23
3
139
0
0
1
0
4
Van Dijk Virgil
33
4
349
0
0
2
1
4
de Ligt Matthijs
25
4
236
0
0
0
0
6
de Vrij Stefan
32
3
257
0
0
0
0
2
van Hecke Jan Paul
24
2
135
0
0
0
0
5
van de Ven Micky
Chấn thương đùi01.12.2024
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frimpong Jeremie
23
3
99
0
0
0
0
8
Gravenberch Ryan
22
6
449
0
1
0
0
20
Koopmeiners Teun
26
2
113
1
0
0
0
16
Maduro Quinten
23
4
176
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
5
406
2
1
1
0
8
Schouten Jerdy
Chấn thương đùi08.12.2024
27
2
129
0
0
0
0
7
Simons Xavi
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
21
4
335
1
0
1
0
7
Wieffer Mats
25
3
147
0
0
1
0
21
de Jong Frenkie
27
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brobbey Brian
22
4
242
1
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
6
404
2
1
0
0
17
Kluivert Justin
25
1
66
0
0
0
0
10
Lang Noa
25
2
89
0
1
0
0
18
Malen Donyell
25
5
193
0
2
0
0
9
Weghorst Wout
32
4
130
2
0
0
0
21
Zirkzee Joshua
23
4
244
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verbruggen Bart
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
29
6
474
0
2
1
0
17
Blind Daley
34
1
1
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
5
450
0
1
2
0
2
Geertruida Lutsharel
Chấn thương cơ08.12.2024
24
2
108
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
6
540
0
0
2
0
6
de Vrij Stefan
32
6
540
1
0
0
0
5
van de Ven Micky
Chấn thương đùi01.12.2024
23
4
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frimpong Jeremie
23
3
87
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
6
498
0
0
0
0
8
Schouten Jerdy
Chấn thương đùi08.12.2024
27
6
502
0
0
1
0
7
Simons Xavi
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
21
6
458
1
2
2
0
16
Veerman Joey
26
6
211
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
34
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bergwijn Steven
27
2
92
0
0
0
0
19
Brobbey Brian
22
1
1
0
0
0
0
10
Depay Memphis
30
6
462
1
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
6
525
3
1
0
0
18
Malen Donyell
25
4
192
2
0
1
0
9
Weghorst Wout
32
6
138
1
1
1
0
21
Zirkzee Joshua
23
2
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bijlow Justin
Va chạm23.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
23
Flekken Mark
31
1
90
0
0
0
0
13
Olij Nick
29
0
0
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
29
8
585
0
2
1
0
17
Blind Daley
34
1
1
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
10
876
3
2
2
0
2
Geertruida Lutsharel
Chấn thương cơ08.12.2024
24
5
161
0
0
0
0
5
Hato Jorrel
18
4
204
0
0
0
0
21
Maatsen Ian
22
0
0
0
0
0
0
15
Rensch Devyne
21
1
25
0
0
0
0
3
Timber Jurrien
23
3
139
0
0
1
0
4
Van Dijk Virgil
33
10
889
0
0
4
1
4
de Ligt Matthijs
25
4
236
0
0
0
0
6
de Vrij Stefan
32
9
797
1
0
0
0
2
van Hecke Jan Paul
24
2
135
0
0
0
0
5
van de Ven Micky
Chấn thương đùi01.12.2024
23
6
250
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Frimpong Jeremie
23
6
186
0
0
0
0
8
Gravenberch Ryan
22
6
449
0
1
0
0
20
Koopmeiners Teun
26
2
113
1
0
0
0
16
Maduro Quinten
23
4
176
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
11
904
2
1
1
0
8
Schouten Jerdy
Chấn thương đùi08.12.2024
27
8
631
0
0
1
0
7
Simons Xavi
Chấn thương mắt cá chân19.01.2025
21
10
793
2
2
3
0
16
Veerman Joey
26
6
211
0
0
1
0
7
Wieffer Mats
25
3
147
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
34
3
73
0
0
0
0
21
de Jong Frenkie
27
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bergwijn Steven
27
2
92
0
0
0
0
19
Brobbey Brian
22
5
243
1
1
0
0
10
Depay Memphis
30
6
462
1
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
12
929
5
2
0
0
17
Kluivert Justin
25
1
66
0
0
0
0
10
Lang Noa
25
2
89
0
1
0
0
18
Malen Donyell
25
9
385
2
2
1
0
9
Weghorst Wout
32
10
268
3
1
1
0
21
Zirkzee Joshua
23
6
249
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61