Bóng đá, châu Âu: Hà Lan U20 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Liefting Femke
19
7
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Buurman Veerle
18
7
720
2
1
1
0
5
Frijns Emma
19
7
720
0
3
1
0
13
Smits Eef
20
2
142
0
1
0
0
12
Weiman Inske
18
2
111
1
0
0
0
3
de Ridder Djoeke
19
7
580
0
0
0
0
15
van Beijeren Jet
20
5
183
1
1
0
0
2
van Oosten Louise
20
7
611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buikema Nayomi
20
7
398
0
0
0
0
8
Kemper Ilse
18
6
571
0
0
3
0
10
Lacroix Robine
19
7
472
2
1
0
0
11
Remmers Iris
20
7
427
0
0
0
0
6
Thomas Kealyn
19
7
535
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kroese Fieke
19
6
148
0
0
1
0
19
Oude Elberink Eva
18
7
215
1
0
0
0
17
Stoit Fleur
20
7
460
2
1
0
0
9
Van Egmond Bo
18
6
586
1
0
0
0
7
Zuidberg Zoe
17
6
354
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwakkenbos Roos
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Booms Trinette
18
0
0
0
0
0
0
21
Copier Febe
18
0
0
0
0
0
0
1
Liefting Femke
19
7
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Buurman Veerle
18
7
720
2
1
1
0
5
Frijns Emma
19
7
720
0
3
1
0
13
Smits Eef
20
2
142
0
1
0
0
12
Weiman Inske
18
2
111
1
0
0
0
3
de Ridder Djoeke
19
7
580
0
0
0
0
15
van Beijeren Jet
20
5
183
1
1
0
0
2
van Oosten Louise
20
7
611
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buikema Nayomi
20
7
398
0
0
0
0
8
Kemper Ilse
18
6
571
0
0
3
0
10
Lacroix Robine
19
7
472
2
1
0
0
11
Remmers Iris
20
7
427
0
0
0
0
6
Thomas Kealyn
19
7
535
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kroese Fieke
19
6
148
0
0
1
0
19
Oude Elberink Eva
18
7
215
1
0
0
0
17
Stoit Fleur
20
7
460
2
1
0
0
9
Van Egmond Bo
18
6
586
1
0
0
0
7
Zuidberg Zoe
17
6
354
0
0
0
0
14
van der Sluijs Noelle
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwakkenbos Roos
34