Bóng đá, Israel: Netanya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Netanya
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
8
664
0
0
1
1
1
Tzarfati Tomer
21
3
235
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
2
86
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
6
456
0
0
0
0
26
Jaber Karem
24
10
792
0
2
4
0
72
Keller Rotem
22
9
765
0
0
1
0
40
Khattab Obeida
32
3
154
0
0
3
0
2
Meir Raz
27
4
177
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
10
855
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
9
602
0
0
3
0
10
Bilu Oz
23
8
274
0
0
1
0
14
Cohen Bar
23
8
412
2
1
0
0
3
Kanarik Aviv
21
6
212
0
0
2
0
15
Levi Maor
24
10
579
0
0
4
0
7
Plakushchenko Maxim
28
9
378
0
1
2
0
8
Sade Yuval
24
6
428
0
0
0
0
19
Taji Saher
24
7
466
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baranes Idan
20
6
246
1
0
0
0
17
Halaf Loai
24
5
193
0
0
1
0
91
Heriberto Tavares
27
7
304
1
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
8
351
1
0
1
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
8
671
0
4
2
0
66
Zlatanovic Igor
26
8
594
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54
Balbul Marco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
2
180
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
5
430
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
1
61
0
0
0
0
26
Jaber Karem
24
5
450
0
0
0
0
72
Keller Rotem
22
4
237
0
0
1
0
2
Meir Raz
27
5
287
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
3
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
1
18
0
0
0
0
10
Bilu Oz
23
2
97
0
0
0
0
14
Cohen Bar
23
5
284
1
0
0
0
3
Kanarik Aviv
21
5
450
2
0
2
0
15
Levi Maor
24
5
263
1
0
0
0
7
Plakushchenko Maxim
28
5
259
0
0
2
0
8
Sade Yuval
24
5
450
1
0
0
0
19
Taji Saher
24
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baranes Idan
20
5
251
2
0
0
0
44
Dapaah Daniel
17
1
1
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
2
94
0
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
5
237
3
0
0
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
4
230
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
5
321
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54
Balbul Marco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
10
844
0
0
1
1
75
Tabachnik Adi Adi
26
0
0
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
21
6
505
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
7
516
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
7
517
0
0
0
0
26
Jaber Karem
24
15
1242
0
2
4
0
72
Keller Rotem
22
13
1002
0
0
2
0
40
Khattab Obeida
32
3
154
0
0
3
0
2
Meir Raz
27
9
464
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
13
907
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
10
620
0
0
3
0
10
Bilu Oz
23
10
371
0
0
1
0
14
Cohen Bar
23
13
696
3
1
0
0
3
Kanarik Aviv
21
11
662
2
0
4
0
15
Levi Maor
24
15
842
1
0
4
0
7
Plakushchenko Maxim
28
14
637
0
1
4
0
8
Sade Yuval
24
11
878
1
0
0
0
19
Taji Saher
24
8
496
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baranes Idan
20
11
497
3
0
0
0
44
Dapaah Daniel
17
1
1
0
0
0
0
17
Halaf Loai
24
5
193
0
0
1
0
91
Heriberto Tavares
27
9
398
1
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
13
588
4
0
1
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
12
901
0
4
2
0
66
Zlatanovic Igor
26
13
915
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
54
Balbul Marco
57