Bóng đá, châu Á: Nepal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Nepal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemjong Kiran
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basnet Bimal
22
3
152
0
0
1
0
23
Chand Rohit
32
6
540
0
0
0
0
6
Lama Chhiring
?
5
418
0
0
0
0
13
Limbu Abhishek
?
2
180
0
0
0
0
5
Rai Saubhagya
?
4
193
0
0
0
0
20
Shrestha Sanish
24
8
688
0
0
1
0
11
Shrestha Sumit
?
1
46
0
0
0
0
4
Tamang Ananta
26
7
619
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bista Arik
24
4
221
0
0
1
0
14
Jimba Basant
?
1
22
0
0
0
0
8
Lama Mani
?
2
15
0
0
0
0
10
Limbu Laken
22
7
558
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bista Anjan
26
5
365
1
0
0
0
9
Bista Sanjeeb
22
4
273
1
0
1
0
21
Dangi Manish
23
7
537
1
0
2
0
19
Ghalan Ayush
20
4
92
0
0
0
0
7
Gillespye Jung Karki
?
7
565
1
0
0
0
17
Khawas Bharat
33
4
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baral Abishek
24
0
0
0
0
0
0
16
Chemjong Kiran
34
8
720
0
0
1
0
22
Karki Deep
26
0
0
0
0
0
0
22
Sunar Bishal
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basnet Bimal
22
3
152
0
0
1
0
23
Chand Rohit
32
6
540
0
0
0
0
6
Lama Chhiring
?
5
418
0
0
0
0
13
Limbu Abhishek
?
2
180
0
0
0
0
Maharjan Anjal
22
0
0
0
0
0
0
2
Pandey Bimal
34
0
0
0
0
0
0
5
Rai Saubhagya
?
4
193
0
0
0
0
20
Shrestha Sanish
24
8
688
0
0
1
0
11
Shrestha Sumit
?
1
46
0
0
0
0
4
Tamang Ananta
26
7
619
0
0
2
0
Waiba Abishek
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bista Arik
24
4
221
0
0
1
0
14
Jimba Basant
?
1
22
0
0
0
0
12
Karki Rohan
22
0
0
0
0
0
0
8
Lama Mani
?
2
15
0
0
0
0
10
Limbu Laken
22
7
558
0
0
2
0
12
Rai Aashish
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bista Anjan
26
5
365
1
0
0
0
9
Bista Sanjeeb
22
4
273
1
0
1
0
21
Dangi Manish
23
7
537
1
0
2
0
Dhami Nirajan
19
0
0
0
0
0
0
19
Ghalan Ayush
20
4
92
0
0
0
0
7
Gillespye Jung Karki
?
7
565
1
0
0
0
17
Khawas Bharat
33
4
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40