Bóng đá, Belarus: Neman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Neman
Sân vận động:
Stadion Neman
(Grodno)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
27
2430
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
28
2491
2
4
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
2
0
55
Lavrik Aleksey
24
15
1093
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
8
60
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
27
2430
2
6
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
24
2140
0
1
4
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
18
1182
0
1
1
1
4
Vasilyev Andrei
32
15
949
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
25
1973
8
3
1
0
9
Costrov Igor
37
6
367
0
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
3
33
0
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
26
2035
1
5
2
0
47
Kazlow Michail
34
24
2070
1
0
4
0
44
Kontsevoy Ivan
18
2
61
0
0
0
0
9
Kostrov Egor
27
1
26
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
22
935
0
0
3
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
14
436
0
1
0
0
78
Yablonski Maksim
28
2
27
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
35
28
1291
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
22
1318
8
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
17
352
3
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
28
1935
13
4
0
0
17
Zubovich Egor
35
27
1390
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lavrik Aleksey
24
1
120
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
44
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
1
120
0
0
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
1
77
0
0
0
0
9
Costrov Igor
37
1
60
0
0
0
0
13
Dayneko Aleksey
18
1
15
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
1
106
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
1
90
0
0
0
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
1
120
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
35
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
1
120
0
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
2
180
0
0
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
0
0
0
0
1
0
55
Lavrik Aleksey
24
1
33
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
1
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
2
180
0
0
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
2
180
0
0
0
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
2
148
0
0
1
0
4
Vasilyev Andrei
32
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
2
180
0
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
2
117
0
0
0
0
47
Kazlow Michail
34
2
180
0
0
1
0
11
Kukharchik Ilya
27
2
53
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
35
2
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
2
97
0
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
8
0
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
2
85
0
0
0
0
17
Zubovich Egor
35
2
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
29
2610
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anyukevich Aleksandr
32
0
0
0
0
0
0
33
Karpovich Sergey
30
30
2671
2
4
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
3
0
55
Lavrik Aleksey
24
17
1246
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
10
105
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
30
2730
2
6
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
27
2440
0
1
4
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
20
1330
0
1
2
1
4
Vasilyev Andrei
32
17
1078
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
28
2230
8
3
1
0
9
Costrov Igor
37
7
427
0
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
4
48
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
29
2258
1
5
2
0
47
Kazlow Michail
34
26
2250
1
0
5
0
44
Kontsevoy Ivan
18
2
61
0
0
0
0
9
Kostrov Egor
27
1
26
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
25
1078
0
0
3
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
15
556
0
1
0
0
78
Yablonski Maksim
28
2
27
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
35
31
1440
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
25
1535
8
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
19
391
3
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
30
2020
13
4
0
0
17
Zubovich Egor
35
29
1556
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56