Bóng đá: Negeri Sembilan - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Negeri Sembilan
Sân vận động:
Tuanku Abdul Rahman Stadium
(Paroi)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ar Rashid Tauffiq
28
2
180
0
0
0
0
22
Razak Aqil
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Aliyu
28
9
693
0
0
0
0
3
Afiq Azrin
22
8
594
0
0
1
0
2
Che Halim Rashid
29
8
465
0
0
0
0
23
Izzafiq Muhammad
27
1
3
0
0
0
0
28
Jamil Zainal
25
11
758
0
0
1
0
5
Rahmat Annas
30
4
213
1
0
0
0
24
Samsuri Harith
24
6
522
0
0
1
1
20
Talib Norfiqrie
28
8
242
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
An Sang-Su
24
3
143
0
0
1
0
30
Avanzini Sebastian
29
4
360
2
0
0
0
12
Barathkumar Ramaloo
32
11
632
2
0
1
0
14
Faye Jacque
31
10
817
4
0
3
1
17
Haniff Nasrullah
34
10
809
0
0
2
0
15
Kamarudin Hariz
27
4
92
0
0
0
0
4
Kumar Aroon
30
11
657
0
0
3
0
25
Roslan Izzuddin
24
8
547
0
0
1
0
7
Sasaki Takumi
26
13
1136
1
0
0
0
16
Selvan Anbualagan
24
7
288
0
0
0
0
13
Yazek Ikhwan
24
11
404
0
0
1
0
27
bin Azman Muhammad Hadin
30
8
219
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aung Hein
23
12
1044
1
0
0
0
18
Fitri Afiq
22
1
1
0
0
0
0
19
Javabilaarivin Nyanasegar
24
2
28
0
0
0
0
9
Pires Ricardo
37
3
256
0
0
0
0
23
Ruzi Muhammad
27
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Azzmi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ar Rashid Tauffiq
28
2
180
0
0
0
0
31
Farhan Azeem
22
0
0
0
0
0
0
21
Haikal Syahmi
21
0
0
0
0
0
0
22
Razak Aqil
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Aliyu
28
9
693
0
0
0
0
3
Afiq Azrin
22
8
594
0
0
1
0
2
Che Halim Rashid
29
8
465
0
0
0
0
23
Izzafiq Muhammad
27
1
3
0
0
0
0
28
Jamil Zainal
25
11
758
0
0
1
0
5
Rahmat Annas
30
4
213
1
0
0
0
24
Samsuri Harith
24
6
522
0
0
1
1
20
Talib Norfiqrie
28
8
242
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
An Sang-Su
24
3
143
0
0
1
0
30
Avanzini Sebastian
29
4
360
2
0
0
0
12
Barathkumar Ramaloo
32
11
632
2
0
1
0
14
Faye Jacque
31
10
817
4
0
3
1
17
Haniff Nasrullah
34
10
809
0
0
2
0
15
Kamarudin Hariz
27
4
92
0
0
0
0
4
Kumar Aroon
30
11
657
0
0
3
0
25
Roslan Izzuddin
24
8
547
0
0
1
0
7
Sasaki Takumi
26
13
1136
1
0
0
0
16
Selvan Anbualagan
24
7
288
0
0
0
0
13
Yazek Ikhwan
24
11
404
0
0
1
0
35
Zailani Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
27
bin Azman Muhammad Hadin
30
8
219
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aung Hein
23
12
1044
1
0
0
0
18
Fitri Afiq
22
1
1
0
0
0
0
19
Javabilaarivin Nyanasegar
24
2
28
0
0
0
0
9
Pires Ricardo
37
3
256
0
0
0
0
23
Ruzi Muhammad
27
1
27
0
0
0
0
36
Thigarajah Harish
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Azzmi
?