Bóng đá, Azerbaijan: Neftci Baku trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Neftci Baku
Sân vận động:
8KM Stadionu
(Baku)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafarov Rza
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
30
7
233
0
0
0
0
23
Bauer Robert
29
9
809
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
8
681
0
0
1
0
99
Koffi Erwin
29
12
1021
1
0
1
0
19
Salahly Azar
30
2
98
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
28
7
503
0
0
2
0
4
Tamas Mark
31
4
334
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
11
990
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kuc Edvin
31
9
666
0
0
2
1
8
Mahmudov Emin
32
10
749
0
0
1
0
47
Mammadov Murad
18
3
110
1
0
0
0
10
Ozobic Filip
33
6
368
0
0
0
0
6
Raphael Guzzo
29
9
478
0
0
1
0
13
Safarov Emil
22
10
448
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
24
6
151
0
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
3
95
0
0
1
0
22
Darboe Dembo
26
9
724
3
0
0
0
17
Haciyev Rahman
31
10
405
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
13
900
0
0
4
0
91
Salyanskiy Aghadadash
20
2
25
1
0
0
0
90
Sheydayev Ramil
28
13
1041
3
0
1
0
9
Shinyashiki Andre
27
6
215
0
0
1
0
88
Shtogrin Andriy
25
13
699
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abasov Samir
46
Grygorchuk Roman
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balayev Emil
30
0
0
0
0
0
0
93
Cafarov Rza
21
13
1170
0
0
1
0
95
Kazymov Ravan
20
0
0
0
0
0
0
30
Samigullin Rustam
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
30
7
233
0
0
0
0
23
Bauer Robert
29
9
809
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
8
681
0
0
1
0
99
Koffi Erwin
29
12
1021
1
0
1
0
51
Orucov David
21
0
0
0
0
0
0
19
Salahly Azar
30
2
98
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
28
7
503
0
0
2
0
4
Tamas Mark
31
4
334
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
11
990
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kuc Edvin
31
9
666
0
0
2
1
8
Mahmudov Emin
32
10
749
0
0
1
0
47
Mammadov Murad
18
3
110
1
0
0
0
10
Ozobic Filip
33
6
368
0
0
0
0
6
Raphael Guzzo
29
9
478
0
0
1
0
13
Safarov Emil
22
10
448
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
24
6
151
0
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
3
95
0
0
1
0
22
Darboe Dembo
26
9
724
3
0
0
0
17
Haciyev Rahman
31
10
405
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
13
900
0
0
4
0
91
Salyanskiy Aghadadash
20
2
25
1
0
0
0
90
Sheydayev Ramil
28
13
1041
3
0
1
0
9
Shinyashiki Andre
27
6
215
0
0
1
0
88
Shtogrin Andriy
25
13
699
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abasov Samir
46
Grygorchuk Roman
59