Bóng đá, Mexico: Necaxa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Necaxa
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
29
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jesus Alcantar
21
6
394
0
0
1
0
26
Lara Emilio
22
9
639
0
1
1
0
2
Martinez Emilio
21
11
797
0
0
0
0
5
Mayorga Manuel
27
15
1034
0
1
1
0
23
Montes Alan
24
15
1211
1
0
6
0
3
Oliveros Agustin
26
17
1530
0
1
1
0
4
Pena Alexis
28
4
272
0
0
0
0
18
Sandoval Zavala Raul Martin
24
6
63
0
0
0
0
193
Torres Acosta Roman
19
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
Chấn thương vai30.11.2024
23
4
187
0
0
0
0
33
Arce Juarez Fernando David
27
15
1042
2
0
5
0
19
Gomez Diego
21
11
402
0
0
0
0
186
Jimenez Ricardo
18
1
1
0
0
0
0
11
Jurado Heriberto
19
13
876
0
0
0
0
184
Madrid Waldo
21
1
27
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
17
1468
5
1
3
0
10
Paradela Jose
25
17
1389
2
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
237
Armenta Kevin
18
1
12
0
0
0
0
9
Badaloni Tomas
24
13
459
2
0
0
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
28
16
1245
5
0
2
0
198
Casas Bryan
20
2
11
0
0
1
0
17
Cortez Rogelio
20
7
169
1
0
0
0
15
Garnica Bryan
28
15
1013
0
0
1
1
30
Monreal Ricardo
23
17
802
1
0
3
0
7
Rosero Kevin
25
13
318
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fentanes Eduardo
47
Padilla Velasco Luis Alberto
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Unsain Ezequiel
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jesus Alcantar
21
2
180
0
0
0
0
2
Martinez Emilio
21
3
167
0
0
0
0
5
Mayorga Manuel
27
2
88
0
0
0
0
23
Montes Alan
24
3
223
0
0
0
1
3
Oliveros Agustin
26
3
270
0
0
0
0
18
Sandoval Zavala Raul Martin
24
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
Chấn thương vai30.11.2024
23
2
47
0
0
1
0
33
Arce Juarez Fernando David
27
3
226
0
0
1
0
19
Gomez Diego
21
3
150
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
3
222
1
0
1
0
10
Paradela Jose
25
3
270
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badaloni Tomas
24
2
57
0
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
28
3
215
1
0
1
0
198
Casas Bryan
20
1
4
0
0
0
0
15
Garnica Bryan
28
3
270
0
0
1
0
30
Monreal Ricardo
23
2
91
0
0
1
0
7
Rosero Kevin
25
3
92
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fentanes Eduardo
47
Padilla Velasco Luis Alberto
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Raul
28
0
0
0
0
0
0
181
Perez Emiliano
21
0
0
0
0
0
0
22
Unsain Ezequiel
29
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
242
Estrada Juan
19
0
0
0
0
0
0
6
Jesus Alcantar
21
8
574
0
0
1
0
26
Lara Emilio
22
9
639
0
1
1
0
2
Martinez Emilio
21
14
964
0
0
0
0
5
Mayorga Manuel
27
17
1122
0
1
1
0
23
Montes Alan
24
18
1434
1
0
6
1
3
Oliveros Agustin
26
20
1800
0
1
1
0
4
Pena Alexis
28
4
272
0
0
0
0
18
Sandoval Zavala Raul Martin
24
8
157
0
0
0
0
193
Torres Acosta Roman
19
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Alejandro
Chấn thương vai30.11.2024
23
6
234
0
0
1
0
33
Arce Juarez Fernando David
27
18
1268
2
0
6
0
19
Gomez Diego
21
14
552
0
0
0
0
186
Jimenez Ricardo
18
1
1
0
0
0
0
11
Jurado Heriberto
19
13
876
0
0
0
0
253
Lomeli Brandon
18
0
0
0
0
0
0
184
Madrid Waldo
21
1
27
0
0
0
0
197
Moreno Arath
19
0
0
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
28
20
1690
6
1
4
0
10
Paradela Jose
25
20
1659
2
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Alek
21
0
0
0
0
0
0
237
Armenta Kevin
18
1
12
0
0
0
0
9
Badaloni Tomas
24
15
516
2
0
1
0
27
Cambindo Abonia Diber Armando
28
19
1460
6
0
3
0
198
Casas Bryan
20
3
15
0
0
1
0
17
Cortez Rogelio
20
7
169
1
0
0
0
15
Garnica Bryan
28
18
1283
0
0
2
1
30
Monreal Ricardo
23
19
893
1
0
4
0
7
Rosero Kevin
25
16
410
2
0
1
0
209
Santoyo Jose
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fentanes Eduardo
47
Padilla Velasco Luis Alberto
63