Bóng đá, Mexico: Necaxa U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Necaxa U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Raul
28
1
90
0
0
0
0
231
Orantes Javier
19
2
180
0
0
0
0
181
Perez Emiliano
21
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
188
Chavez Angel
19
1
90
0
0
0
0
196
Delgado Ulises
20
14
480
0
0
1
0
242
Estrada Juan
19
10
748
1
0
2
0
194
Gonzalez Mario
19
9
680
1
0
1
0
190
Maldonado Noe
20
14
1093
0
0
3
0
232
Morales Angel
18
1
45
0
0
0
0
192
Mosquera Luis
18
10
403
1
0
0
0
206
Palma Rafael
21
10
882
0
0
2
0
143
Salcido Juan
18
4
302
0
0
0
0
18
Sandoval Zavala Raul Martin
24
2
105
0
0
0
0
182
Silva Guillermo
21
11
888
0
0
5
0
193
Torres Acosta Roman
19
10
828
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
140
Becerra Leonardo
18
5
184
0
0
1
0
286
Casas Roque Yeudiel Alejandro
16
1
2
0
0
0
0
211
Castillo Darian
20
11
355
1
0
1
0
186
Jimenez Ricardo
18
9
745
2
0
2
1
253
Lomeli Brandon
18
10
456
2
0
0
0
184
Madrid Waldo
21
14
963
5
0
7
0
12
Marquez Santiago
21
4
274
0
0
1
0
197
Moreno Arath
19
8
528
1
0
1
0
248
Tello Israel
18
8
341
0
0
1
0
207
Zazueta Josue
21
10
252
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Alek
21
3
224
0
0
1
0
237
Armenta Kevin
18
9
546
1
0
0
0
198
Casas Bryan
20
13
1006
6
0
4
0
189
Guerrero Hector
19
7
329
2
0
0
0
310
Gutierrez Alex
16
1
45
0
0
0
0
199
Pedroza Misael
21
16
1328
6
0
6
1
142
Santillan Jonathan
20
7
80
0
0
0
0
209
Santoyo Jose
19
11
899
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Alvarez Dario
21
0
0
0
0
0
0
259
Flores Uriel
18
0
0
0
0
0
0
1
Gudino Raul
28
1
90
0
0
0
0
201
Magana Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
231
Orantes Javier
19
2
180
0
0
0
0
181
Perez Emiliano
21
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
188
Chavez Angel
19
1
90
0
0
0
0
196
Delgado Ulises
20
14
480
0
0
1
0
242
Estrada Juan
19
10
748
1
0
2
0
194
Gonzalez Mario
19
9
680
1
0
1
0
233
Hurtado Sergio
17
0
0
0
0
0
0
190
Maldonado Noe
20
14
1093
0
0
3
0
232
Morales Angel
18
1
45
0
0
0
0
192
Mosquera Luis
18
10
403
1
0
0
0
206
Palma Rafael
21
10
882
0
0
2
0
236
Plata Alan
17
0
0
0
0
0
0
143
Salcido Juan
18
4
302
0
0
0
0
18
Sandoval Zavala Raul Martin
24
2
105
0
0
0
0
182
Silva Guillermo
21
11
888
0
0
5
0
193
Torres Acosta Roman
19
10
828
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
140
Becerra Leonardo
18
5
184
0
0
1
0
286
Casas Roque Yeudiel Alejandro
16
1
2
0
0
0
0
211
Castillo Darian
20
11
355
1
0
1
0
186
Jimenez Ricardo
18
9
745
2
0
2
1
253
Lomeli Brandon
18
10
456
2
0
0
0
184
Madrid Waldo
21
14
963
5
0
7
0
12
Marquez Santiago
21
4
274
0
0
1
0
145
Monarrez Alex
19
0
0
0
0
0
0
197
Moreno Arath
19
8
528
1
0
1
0
247
Moreno Rangel Edgar Luciano
17
0
0
0
0
0
0
141
Pena Edmundo
21
0
0
0
0
0
0
248
Tello Israel
18
8
341
0
0
1
0
207
Zazueta Josue
21
10
252
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Alek
21
3
224
0
0
1
0
237
Armenta Kevin
18
9
546
1
0
0
0
198
Casas Bryan
20
13
1006
6
0
4
0
189
Guerrero Hector
19
7
329
2
0
0
0
310
Gutierrez Alex
16
1
45
0
0
0
0
199
Pedroza Misael
21
16
1328
6
0
6
1
142
Santillan Jonathan
20
7
80
0
0
0
0
209
Santoyo Jose
19
11
899
0
0
4
1