Bóng đá: Naxxar - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Naxxar
Sân vận động:
Centenary Stadium
(Ta' Qali)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
22
10
900
0
0
0
0
12
Fenech Andre
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
19
2
22
0
0
0
0
17
Bonanno Jayden John
20
1
17
0
0
0
0
15
Cassar Ryan
29
10
756
0
0
1
0
23
Caxambu
27
9
719
2
0
4
0
14
Debono Kyle
19
2
27
0
0
0
0
22
Degabriele Staline
19
5
125
0
0
0
0
25
Fernando Barbosa
31
9
699
0
0
2
0
13
Haber Kayne
19
4
58
0
0
0
0
3
Micallef Nikolai
21
10
642
0
0
3
0
4
Pedro Vitor
27
9
752
0
0
6
1
5
Portelli Owen
19
4
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fenech Mark
25
1
64
0
0
0
0
21
Fenech Matthias
19
3
173
0
0
0
0
18
Hudson
25
2
119
0
0
0
0
31
Jackson Kemmu
29
10
895
0
0
5
1
20
Luan
30
9
681
1
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
28
9
689
1
0
2
0
7
Yamaguchi Takuma
26
11
801
1
0
1
0
44
Yasukaze Ito
26
9
654
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Farias Edson
27
11
711
2
0
3
0
19
Gustavo Barbosa
27
11
636
0
0
1
0
9
Matheus Taumaturgo
25
10
565
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
22
10
900
0
0
0
0
12
Fenech Andre
23
1
90
0
0
0
0
99
Vella Andriy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
19
2
22
0
0
0
0
17
Bonanno Jayden John
20
1
17
0
0
0
0
26
Camilleri Sven
19
0
0
0
0
0
0
15
Cassar Ryan
29
10
756
0
0
1
0
23
Caxambu
27
9
719
2
0
4
0
14
Debono Kyle
19
2
27
0
0
0
0
22
Degabriele Staline
19
5
125
0
0
0
0
25
Fernando Barbosa
31
9
699
0
0
2
0
13
Haber Kayne
19
4
58
0
0
0
0
24
Micallef Myron
19
0
0
0
0
0
0
3
Micallef Nikolai
21
10
642
0
0
3
0
4
Pedro Vitor
27
9
752
0
0
6
1
5
Portelli Owen
19
4
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abela Kane
19
0
0
0
0
0
0
24
Azzopardi Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
8
Fenech Mark
25
1
64
0
0
0
0
21
Fenech Matthias
19
3
173
0
0
0
0
18
Hudson
25
2
119
0
0
0
0
29
Iriele Nathan
20
0
0
0
0
0
0
31
Jackson Kemmu
29
10
895
0
0
5
1
20
Luan
30
9
681
1
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
28
9
689
1
0
2
0
7
Yamaguchi Takuma
26
11
801
1
0
1
0
44
Yasukaze Ito
26
9
654
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Farias Edson
27
11
711
2
0
3
0
19
Gustavo Barbosa
27
11
636
0
0
1
0
9
Matheus Taumaturgo
25
10
565
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
38