Bóng đá: Nasarawa - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Nasarawa
Sân vận động:
Lafia Township Stadium
(Lafia)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galadima Mohammed
24
9
810
0
0
0
0
34
Godwin Ameh
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Collins Victor
24
8
720
0
0
0
0
38
Odeh Uche
25
3
270
0
0
0
0
5
Yakub Habib
21
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullahi Abubakar
22
1
90
0
0
0
0
29
Abdulsalam Abdulsalam
24
2
76
0
0
0
0
22
Alakija Habibu
?
4
213
0
0
0
0
23
Balogun Kabiru
29
9
751
1
0
0
0
15
Hassan Moyi
?
2
180
0
0
0
0
30
Joshua John
20
5
347
0
0
1
0
17
Okonkwo Chinonso
34
2
180
0
0
0
0
18
Okoro Joel
21
1
39
0
0
0
0
21
Onyema Emeka
?
11
990
0
0
0
0
32
Saviour Chukwu
?
3
190
0
0
0
0
37
Tunde Michael
34
1
39
0
0
0
0
14
Yusuf Anas
?
12
1031
9
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamu Hassan
31
4
176
0
0
0
0
16
Amah Chibundu
26
2
116
0
0
0
0
27
Charles Nonso
?
2
135
0
0
0
0
9
Kolawole Daniel
?
1
90
0
0
0
0
8
Mohammed Shammasu
?
2
102
0
0
0
0
11
Musa Musa
?
2
74
0
0
0
0
27
Nzediegwu Nonso
21
2
180
0
0
0
0
9
Ohanachom Chinedu
32
3
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adams Usman
?
Arikya Abubakar
?
Dogo Kabiru
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galadima Mohammed
24
9
810
0
0
0
0
34
Godwin Ameh
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bankole Afeez
?
0
0
0
0
0
0
24
Collins Victor
24
8
720
0
0
0
0
36
Garba Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
38
Odeh Uche
25
3
270
0
0
0
0
5
Yakub Habib
21
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullahi Abubakar
22
1
90
0
0
0
0
29
Abdulsalam Abdulsalam
24
2
76
0
0
0
0
22
Alakija Habibu
?
4
213
0
0
0
0
23
Balogun Kabiru
29
9
751
1
0
0
0
13
Eneji Moses Peter
25
0
0
0
0
0
0
15
Hassan Moyi
?
2
180
0
0
0
0
30
Joshua John
20
5
347
0
0
1
0
17
Okonkwo Chinonso
34
2
180
0
0
0
0
18
Okoro Joel
21
1
39
0
0
0
0
21
Onyema Emeka
?
11
990
0
0
0
0
32
Saviour Chukwu
?
3
190
0
0
0
0
37
Tunde Michael
34
1
39
0
0
0
0
14
Yusuf Anas
?
12
1031
9
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Abba Usman
?
0
0
0
0
0
0
19
Adamu Hassan
31
4
176
0
0
0
0
16
Amah Chibundu
26
2
116
0
0
0
0
27
Charles Nonso
?
2
135
0
0
0
0
9
Kolawole Daniel
?
1
90
0
0
0
0
8
Mohammed Shammasu
?
2
102
0
0
0
0
11
Musa Musa
?
2
74
0
0
0
0
27
Nzediegwu Nonso
21
2
180
0
0
0
0
9
Ohanachom Chinedu
32
3
103
0
0
0
0
7
Osanga King
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adams Usman
?
Arikya Abubakar
?
Dogo Kabiru
?