Bóng đá, Uzbekistan: Nasaf Qarshi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Nasaf Qarshi
Sân vận động:
Stadion Markazij
(Qarshi)
Sức chứa:
21 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Super Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nematov Abduvakhid
23
24
2160
2
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdurahmatov Zafarmurod
21
20
810
0
0
1
0
2
Davronov Alibek
21
6
405
1
0
2
0
5
Gaybullaev Golib
28
20
1638
0
0
1
1
4
Komilov Dilshod
25
10
494
0
0
2
0
28
Mukhammadiev Shukhrat
35
18
1431
0
0
2
0
34
Nasrullaev Sherzod
26
20
1713
1
5
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Colovic Stefan
30
8
540
0
2
0
1
32
Marusic Zoran
30
20
1396
9
0
0
0
7
Mozgovoy Akmal
24
22
1969
4
1
5
0
14
Mukhiddinov Sharof
27
20
1317
0
3
3
1
6
Rakhmatov Murodbek
22
18
1066
2
0
2
0
9
Sidikov Javokhir
27
20
958
3
1
2
0
88
Stanojevic Marko
36
23
979
1
0
2
0
3
Sultonmurodov Shokhzhakhon
23
2
17
0
0
0
0
20
Victor
29
10
355
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdikholikov Bobur
27
22
1181
5
1
3
1
44
Akramov Shakhzod
20
6
49
0
0
0
0
77
Bozorov Oybek
27
19
1555
1
2
4
0
22
Golban Igor
34
19
1557
0
0
1
0
70
Jigauri Jaba
32
18
995
4
1
0
0
27
Kenzhaboev Islom
25
10
657
0
2
1
0
23
Kuach Yuel Valentino
30
6
71
0
1
0
0
21
Narzullaev Doniyor
29
10
48
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdiev Ruzikul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nematov Abduvakhid
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdurahmatov Zafarmurod
21
1
74
0
0
0
0
28
Mukhammadiev Shukhrat
35
1
90
0
0
0
0
34
Nasrullaev Sherzod
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Marusic Zoran
30
1
74
0
0
0
0
7
Mozgovoy Akmal
24
1
90
0
0
0
0
14
Mukhiddinov Sharof
27
1
90
1
0
0
0
25
Rahmatov Bekjon
21
1
17
0
0
0
0
9
Sidikov Javokhir
27
1
8
0
0
0
0
88
Stanojevic Marko
36
1
83
0
0
0
0
20
Victor
29
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdikholikov Bobur
27
1
17
0
0
0
0
77
Bozorov Oybek
27
1
90
0
0
0
0
70
Jigauri Jaba
32
1
74
0
0
0
0
27
Kenzhaboev Islom
25
1
74
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdiev Ruzikul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nematov Abduvakhid
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdurahmatov Zafarmurod
21
3
216
0
0
1
0
5
Gaybullaev Golib
28
3
270
0
0
1
0
4
Komilov Dilshod
25
3
225
0
0
1
0
28
Mukhammadiev Shukhrat
35
3
181
0
0
0
0
34
Nasrullaev Sherzod
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Colovic Stefan
30
3
214
0
0
0
0
32
Marusic Zoran
30
2
136
2
0
1
0
7
Mozgovoy Akmal
24
4
342
0
0
0
0
14
Mukhiddinov Sharof
27
4
315
1
0
0
0
6
Rakhmatov Murodbek
22
3
101
0
0
0
0
9
Sidikov Javokhir
27
3
135
0
0
0
0
88
Stanojevic Marko
36
4
149
0
1
2
0
3
Sultonmurodov Shokhzhakhon
23
2
135
0
0
0
0
20
Victor
29
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdikholikov Bobur
27
4
212
0
1
1
0
77
Bozorov Oybek
27
4
283
0
1
0
0
22
Golban Igor
34
3
137
0
0
0
0
70
Jigauri Jaba
32
3
112
0
0
0
0
23
Kuach Yuel Valentino
30
2
136
0
0
0
0
21
Narzullaev Doniyor
29
2
5
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdiev Ruzikul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ergashev Umid
25
0
0
0
0
0
0
13
Musulmonov Adkhamjon
20
0
0
0
0
0
0
35
Nematov Abduvakhid
23
29
2610
2
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdurahmatov Zafarmurod
21
24
1100
0
0
2
0
2
Davronov Alibek
21
6
405
1
0
2
0
5
Gaybullaev Golib
28
23
1908
0
0
2
1
4
Komilov Dilshod
25
13
719
0
0
3
0
28
Mukhammadiev Shukhrat
35
22
1702
0
0
2
0
34
Nasrullaev Sherzod
26
24
2073
1
5
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Colovic Stefan
30
11
754
0
2
0
1
32
Marusic Zoran
30
23
1606
11
0
1
0
7
Mozgovoy Akmal
24
27
2401
4
1
5
0
14
Mukhiddinov Sharof
27
25
1722
2
3
3
1
25
Rahmatov Bekjon
21
1
17
0
0
0
0
6
Rakhmatov Murodbek
22
21
1167
2
0
2
0
9
Sidikov Javokhir
27
24
1101
3
1
2
0
88
Stanojevic Marko
36
28
1211
1
1
4
0
3
Sultonmurodov Shokhzhakhon
23
4
152
0
0
0
0
20
Victor
29
12
417
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdikholikov Bobur
27
27
1410
5
2
4
1
44
Akramov Shakhzod
20
6
49
0
0
0
0
24
Bakhromov Sardorbek
19
0
0
0
0
0
0
77
Bozorov Oybek
27
24
1928
1
3
4
0
22
Golban Igor
34
22
1694
0
0
1
0
70
Jigauri Jaba
32
22
1181
4
1
0
0
27
Kenzhaboev Islom
25
11
731
0
2
2
0
23
Kuach Yuel Valentino
30
8
207
0
1
0
0
21
Narzullaev Doniyor
29
12
53
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Berdiev Ruzikul
53