Bóng đá, Estonia: Narva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Narva
Sân vận động:
Narva Kreenholmi staadion
(Narva)
Sức chứa:
1 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kraizmer Aleksandr
24
4
360
0
0
0
0
88
Matrossov Aleksei
33
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burjanadze Shalva
26
31
2749
0
3
10
0
5
Egwu Kelsey
20
25
1440
0
1
6
0
12
Eriks Santos
28
15
1311
1
0
3
1
4
Ivanjusin Aleksandr
29
36
3147
0
0
3
0
23
Jegorov Aleksandr
18
7
311
0
0
0
0
10
Kabore Pierre
23
29
2383
11
5
16
2
21
Maksimkin Mark
21
15
883
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bahval Patrick
17
1
9
0
0
0
0
49
Beglarishvili Zakaria
34
35
2976
7
10
4
0
19
Elysee Irie
35
28
1617
1
0
5
1
71
Kopczak Kacper
23
8
198
1
0
3
0
29
Kudryashov Viktor
19
2
27
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
32
32
1606
0
1
6
0
66
Slein German
28
35
3119
1
0
7
0
22
Zuravljov Egor
19
22
563
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kukhianidze Sergo
25
30
2127
11
3
10
2
8
Rolon Leonardo
29
32
2509
6
3
8
1
17
Skinjov Artjom
28
28
2090
1
0
2
0
14
Stepanov Aleksei
22
1
10
0
0
0
0
11
Usta Taaniel
21
35
2335
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso Ricardo
25
Daniel Miguel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kraizmer Aleksandr
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burjanadze Shalva
26
1
90
0
0
1
0
12
Eriks Santos
28
1
90
0
0
0
0
4
Ivanjusin Aleksandr
29
1
90
0
0
0
0
10
Kabore Pierre
23
2
90
3
0
0
0
21
Maksimkin Mark
21
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Beglarishvili Zakaria
34
2
90
2
0
0
0
19
Elysee Irie
35
1
86
0
0
1
0
71
Kopczak Kacper
23
2
5
1
0
1
0
29
Kudryashov Viktor
19
1
1
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
32
1
74
0
0
0
0
66
Slein German
28
1
90
0
0
0
0
22
Zuravljov Egor
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kukhianidze Sergo
25
1
0
1
0
0
0
8
Rolon Leonardo
29
1
90
0
0
0
0
17
Skinjov Artjom
28
1
17
0
0
0
0
11
Usta Taaniel
21
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso Ricardo
25
Daniel Miguel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Matrossov Aleksei
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burjanadze Shalva
26
1
90
0
0
0
0
5
Egwu Kelsey
20
1
90
0
0
0
0
4
Ivanjusin Aleksandr
29
1
45
0
0
0
0
23
Jegorov Aleksandr
18
1
46
0
0
0
0
10
Kabore Pierre
23
1
90
0
1
0
0
21
Maksimkin Mark
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Beglarishvili Zakaria
34
1
90
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
32
1
65
0
0
0
0
22
Zuravljov Egor
19
1
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kukhianidze Sergo
25
1
90
1
0
0
0
8
Rolon Leonardo
29
1
90
0
0
0
0
17
Skinjov Artjom
28
1
46
0
0
0
0
11
Usta Taaniel
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso Ricardo
25
Daniel Miguel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kraizmer Aleksandr
24
5
450
0
0
1
0
88
Matrossov Aleksei
33
33
2970
0
0
0
0
69
Pavlov Mark
21
0
0
0
0
0
0
1
Zahharov Mark
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burjanadze Shalva
26
33
2929
0
3
11
0
5
Egwu Kelsey
20
26
1530
0
1
6
0
12
Eriks Santos
28
16
1401
1
0
3
1
44
Geveller Daniil
16
0
0
0
0
0
0
4
Ivanjusin Aleksandr
29
38
3282
0
0
3
0
23
Jegorov Aleksandr
18
8
357
0
0
0
0
10
Kabore Pierre
23
32
2563
14
6
16
2
42
Kaurson Swen-Artur
17
0
0
0
0
0
0
21
Maksimkin Mark
21
17
978
0
0
2
1
2
Shantenkov Valeri
18
0
0
0
0
0
0
3
Sibul Denis
18
0
0
0
0
0
0
20
Stepanov Maxim
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bahval Patrick
17
1
9
0
0
0
0
49
Beglarishvili Zakaria
34
38
3156
9
10
4
0
19
Elysee Irie
35
29
1703
1
0
6
1
71
Kopczak Kacper
23
10
203
2
0
4
0
29
Kudryashov Viktor
19
3
28
0
0
0
0
77
Polyakov Denis
32
34
1745
0
1
6
0
66
Slein German
28
36
3209
1
0
7
0
22
Zuravljov Egor
19
24
590
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baljabkin Nikita
17
0
0
0
0
0
0
9
Kukhianidze Sergo
25
32
2217
13
3
10
2
8
Rolon Leonardo
29
34
2689
6
3
8
1
17
Skinjov Artjom
28
30
2153
1
0
2
0
14
Stepanov Aleksei
22
1
10
0
0
0
0
11
Usta Taaniel
21
37
2466
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso Ricardo
25
Daniel Miguel
40