Bóng đá: Napoli Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Napoli Nữ
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Piccolo
(Cercola)
Sức chứa:
3 947
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie A Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
9
810
0
0
2
0
1
Beretta Beatrice
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Di Marino Paola
30
9
765
0
0
4
0
67
Giordano Michela
22
8
669
1
0
0
0
2
Lundorf Matilde
25
10
860
0
1
1
0
7
Novellino Debora
27
5
148
1
0
0
0
33
Pellinghelli Alice
21
7
630
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
10
900
0
0
2
0
4
Sliskovic Gloria
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beil Vivien
28
2
162
0
0
0
0
23
Bellucci Melissa
23
7
588
0
0
0
0
21
Di Giammarino Virginia
25
8
584
0
0
0
0
8
Giai Alice
21
8
219
0
0
2
0
99
Gianfico Maria
16
1
2
0
0
0
0
90
Langella Gabriella
17
3
72
0
0
0
0
13
Muth Natalie Rose
26
9
648
0
0
3
1
14
Nambi Violah
29
3
31
0
0
0
0
3
Sandvej Cecilie
34
4
229
0
0
0
0
19
Sciabica Manuela
18
9
314
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adugbe Olamine
?
4
156
0
1
1
0
10
Banusic Marija
29
7
480
1
0
0
0
12
Fracaros Caterina
23
1
41
0
0
1
0
11
Jelcic Maja
20
9
418
0
0
0
0
9
Martinovic Melania
31
10
496
0
1
0
0
28
Moretti Ginevra
19
10
508
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mango Salvatore
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
9
810
0
0
2
0
1
Beretta Beatrice
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Di Marino Paola
30
9
765
0
0
4
0
67
Giordano Michela
22
8
669
1
0
0
0
2
Lundorf Matilde
25
10
860
0
1
1
0
7
Novellino Debora
27
5
148
1
0
0
0
33
Pellinghelli Alice
21
7
630
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
10
900
0
0
2
0
4
Sliskovic Gloria
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beil Vivien
28
2
162
0
0
0
0
23
Bellucci Melissa
23
7
588
0
0
0
0
24
D'Angelo Alessia
?
0
0
0
0
0
0
21
Di Giammarino Virginia
25
8
584
0
0
0
0
8
Giai Alice
21
8
219
0
0
2
0
99
Gianfico Maria
16
1
2
0
0
0
0
90
Langella Gabriella
17
3
72
0
0
0
0
13
Muth Natalie Rose
26
9
648
0
0
3
1
14
Nambi Violah
29
3
31
0
0
0
0
3
Sandvej Cecilie
34
4
229
0
0
0
0
19
Sciabica Manuela
18
9
314
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adugbe Olamine
?
4
156
0
1
1
0
10
Banusic Marija
29
7
480
1
0
0
0
12
Fracaros Caterina
23
1
41
0
0
1
0
11
Jelcic Maja
20
9
418
0
0
0
0
9
Martinovic Melania
31
10
496
0
1
0
0
28
Moretti Ginevra
19
10
508
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mango Salvatore
60