Bóng đá, Trung Quốc: Nantong Zhiyun trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Nantong Zhiyun
Sân vận động:
Rugao Olympic Sports Center
(Rugao)
Sức chứa:
14 603
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Xue Qinghao
24
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anthony Izuchukwu
27
28
2520
3
0
5
0
24
Liang Shaowen
22
11
592
0
2
4
0
31
Liao Lei
25
13
434
0
0
2
0
34
Luo Xin
34
24
1450
1
0
7
2
5
Ma Sheng
27
18
1362
0
2
1
0
13
Song Haoyu
22
13
628
0
2
1
0
2
Wei Lai
27
10
425
0
2
1
0
26
Ye Daochi
23
17
893
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cao Kang
31
27
1960
2
2
3
0
15
Liu Wei
31
23
1636
1
0
6
0
16
Puclin David
32
25
2101
1
3
4
0
3
Wang Jie
35
2
11
0
0
0
0
6
Yang Ming-Yang
29
23
1642
0
2
4
1
44
Yuye Zhang
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Godinez Navarro Jose de Jesus
27
21
1354
4
3
3
0
17
Ji Shengpan
25
22
833
1
1
4
0
37
Jia Boyan
20
10
232
1
1
1
0
18
Jiang Zilei
27
25
1227
1
2
4
1
10
Kallon Issa
28
22
1628
5
3
8
0
38
Lu Yongtao
24
24
1194
4
1
7
0
30
Rosa Farley
30
14
1157
1
1
1
0
29
Zheng Haoqian
26
29
1980
4
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurasovic Mihajlo
52
Patricio David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Huayang
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anthony Izuchukwu
27
1
62
0
0
1
0
24
Liang Shaowen
22
1
29
0
0
0
0
31
Liao Lei
25
1
13
0
0
0
0
13
Song Haoyu
22
1
78
0
0
0
0
2
Wei Lai
27
1
90
0
0
0
0
26
Ye Daochi
23
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Wang Jie
35
1
90
0
0
0
0
6
Yang Ming-Yang
29
1
90
0
0
0
0
44
Yuye Zhang
20
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Hua Ao
20
1
29
0
0
0
0
17
Ji Shengpan
25
1
62
0
0
0
0
37
Jia Boyan
20
1
62
0
0
0
0
18
Jiang Zilei
27
1
45
0
0
0
0
38
Lu Yongtao
24
2
46
1
0
0
0
29
Zheng Haoqian
26
2
39
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurasovic Mihajlo
52
Patricio David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Huayang
37
1
90
0
0
0
0
23
Xue Qinghao
24
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anthony Izuchukwu
27
29
2582
3
0
6
0
24
Liang Shaowen
22
12
621
0
2
4
0
31
Liao Lei
25
14
447
0
0
2
0
34
Luo Xin
34
24
1450
1
0
7
2
5
Ma Sheng
27
18
1362
0
2
1
0
36
Qiu Zhongyi
28
0
0
0
0
0
0
13
Song Haoyu
22
14
706
0
2
1
0
2
Wei Lai
27
11
515
0
2
1
0
26
Ye Daochi
23
19
983
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cao Kang
31
27
1960
2
2
3
0
15
Liu Wei
31
23
1636
1
0
6
0
16
Puclin David
32
25
2101
1
3
4
0
3
Wang Jie
35
3
101
0
0
0
0
6
Yang Ming-Yang
29
24
1732
0
2
4
1
44
Yuye Zhang
20
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Godinez Navarro Jose de Jesus
27
21
1354
4
3
3
0
43
Hua Ao
20
1
29
0
0
0
0
17
Ji Shengpan
25
23
895
1
1
4
0
37
Jia Boyan
20
11
294
1
1
1
0
18
Jiang Zilei
27
26
1272
1
2
4
1
10
Kallon Issa
28
22
1628
5
3
8
0
38
Lu Yongtao
24
26
1240
5
1
7
0
30
Rosa Farley
30
14
1157
1
1
1
0
29
Zheng Haoqian
26
31
2019
5
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jurasovic Mihajlo
52
Patricio David
40