Bóng đá, châu Phi: Namibia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Namibia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amutenya Kennedy
28
2
174
0
0
1
0
5
Hambira Charles
34
3
187
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
4
360
0
0
0
0
2
Ikeinge Erasmus
29
2
180
0
0
0
0
20
Kamberipa Ivan
30
4
316
0
0
2
0
18
Petrus Aprocious
25
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amutenya Paulus
22
1
16
0
0
0
0
4
Elago Simon
?
1
21
0
0
0
0
14
Kamatuka Edmar
22
2
13
0
0
0
0
3
Karuuombe Tjipenandjambi
23
2
174
1
0
0
0
8
Kasume Romeo
27
4
198
0
0
0
0
7
Katjimune Punaje
19
1
16
0
0
0
0
21
Maharero Ndjiraeree
?
1
1
0
0
0
0
9
Muzeu Bethuel
24
3
261
0
0
1
0
15
Namib Ben
?
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hotto Deon
34
4
360
0
0
0
0
3
Kambindu Elmo
31
1
63
0
0
0
0
11
Kulula Erastus
27
2
167
0
0
0
0
10
Tjiueza Prins
22
2
109
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benjamin Collin
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
1
90
0
0
0
0
23
Maova Edward
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amutenya Kennedy
28
3
200
0
0
0
0
2
Damaseb Sergio
?
2
55
0
0
1
0
12
Eib Kennedy
?
2
180
0
0
1
0
5
Hambira Charles
34
6
514
0
0
1
0
4
Hanamub Riaan
29
6
540
0
0
0
0
20
Kamberipa Ivan
30
6
534
0
0
1
0
22
Nashixwa Baggio Tuli-Ngenovali
22
1
85
0
0
0
0
14
Ngaruka Vitapi
29
3
133
0
0
0
0
18
Petrus Aprocious
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amutenya Paulus
22
4
81
0
0
1
0
3
Karuuombe Tjipenandjambi
23
2
45
0
0
0
0
8
Kasume Romeo
27
1
66
0
0
0
0
6
Katua Ngero
23
5
349
0
0
2
0
9
Muzeu Bethuel
24
6
269
0
0
0
0
21
Ndeunyema Dawid
?
1
7
0
0
0
0
8
Stephanus Willy
33
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eiseb Godwin Silveador Claudius
24
1
6
1
0
0
0
7
Hotto Deon
34
5
424
1
0
0
0
3
Kambindu Elmo
31
2
110
0
0
1
0
11
Kulula Erastus
27
2
53
0
0
1
0
13
Shalulile Peter
31
6
405
0
0
0
0
2
Tjahikika Mbakondja
?
1
1
0
0
0
0
10
Tjiueza Prins
22
6
519
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benjamin Collin
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ndisiro Kamaijanda
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abubakir Arend
?
1
7
0
0
0
0
5
Hambira Charles
34
5
450
0
0
1
0
2
Ikeinge Erasmus
29
1
44
0
0
0
0
20
Kamberipa Ivan
30
5
421
1
0
1
1
22
Nashixwa Baggio Tuli-Ngenovali
22
4
294
0
0
0
0
18
Petrus Aprocious
25
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amutenya Paulus
22
3
128
0
0
0
0
4
Elago Simon
?
3
143
0
0
0
0
14
Kamatuka Edmar
22
3
90
0
0
1
0
12
Kambanda Edmund
31
4
337
0
0
2
0
3
Karuuombe Tjipenandjambi
23
5
404
0
0
1
0
8
Kasume Romeo
27
5
408
0
0
0
0
21
Maharero Ndjiraeree
?
2
21
0
0
0
0
9
Muzeu Bethuel
24
5
450
3
2
1
0
15
Namib Ben
?
4
215
0
0
0
0
21
Ndeunyema Dawid
?
4
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kulula Erastus
27
5
362
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benjamin Collin
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
5
450
0
0
1
0
23
Maova Edward
30
5
450
0
0
0
0
23
Mateus Jonas
28
0
0
0
0
0
0
16
Ndisiro Kamaijanda
24
5
450
0
0
0
0
16
Rukoro Branco
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abubakir Arend
?
1
7
0
0
0
0
12
Amutenya Kennedy
28
5
374
0
0
1
0
2
Damaseb Sergio
?
2
55
0
0
1
0
12
Eib Kennedy
?
2
180
0
0
1
0
5
Hambira Charles
34
14
1151
0
0
2
0
4
Hanamub Riaan
29
10
900
0
0
0
0
2
Ikeinge Erasmus
29
3
224
0
0
0
0
3
Kamati Petrus
?
0
0
0
0
0
0
20
Kamberipa Ivan
30
15
1271
1
0
4
1
22
Nashixwa Baggio Tuli-Ngenovali
22
5
379
0
0
0
0
14
Ngaruka Vitapi
29
3
133
0
0
0
0
18
Petrus Aprocious
25
15
1350
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amutenya Paulus
22
8
225
0
0
1
0
4
Elago Simon
?
4
164
0
0
0
0
14
Kamatuka Edmar
22
5
103
0
0
1
0
12
Kambanda Edmund
31
4
337
0
0
2
0
3
Karuuombe Tjipenandjambi
23
9
623
1
0
1
0
8
Kasume Romeo
27
10
672
0
0
0
0
7
Katjimune Punaje
19
1
16
0
0
0
0
6
Katua Ngero
23
5
349
0
0
2
0
21
Maharero Ndjiraeree
?
3
22
0
0
0
0
9
Muzeu Bethuel
24
14
980
3
2
2
0
15
Namib Ben
?
5
290
0
0
0
0
21
Ndeunyema Dawid
?
5
103
0
0
0
0
8
Stephanus Willy
33
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eiseb Godwin Silveador Claudius
24
1
6
1
0
0
0
7
Hotto Deon
34
9
784
1
0
0
0
3
Kambindu Elmo
31
3
173
0
0
1
0
11
Kulula Erastus
27
9
582
1
1
2
0
9
McCartney Naweseb
27
0
0
0
0
0
0
17
Prins Rewaldo
21
0
0
0
0
0
0
13
Shalulile Peter
31
6
405
0
0
0
0
2
Tjahikika Mbakondja
?
1
1
0
0
0
0
10
Tjiueza Prins
22
8
628
1
0
0
0
21
Tsuseb Gonzales
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benjamin Collin
46