Bóng đá, Việt Nam: Nam Định trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Nam Định
Sân vận động:
Sân vận động Chùa Cuối
(Nam Định)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Siêu Cúp Quốc gia
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
7
522
0
0
1
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
7
427
0
0
1
0
4
Lucao
32
5
450
1
0
0
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
7
496
0
0
1
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
1
7
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
9
487
1
0
1
0
32
Ngô Đức Huy
24
2
88
0
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
28
6
488
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
8
706
0
0
3
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
9
508
1
0
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
7
370
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
8
471
0
0
1
0
15
Trần Văn Trung
26
4
123
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
7
264
2
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
31
8
560
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
6
531
2
0
1
0
22
Hoàng Minh Tuấn
29
5
27
0
0
0
0
12
Hồ Khắc Ngọc
32
6
136
1
0
1
0
30
Lucas Silva
26
3
246
1
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
4
349
2
0
0
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
5
300
0
0
1
0
14
Rafaelson
27
7
585
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
1
90
0
0
1
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
1
90
0
0
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
1
90
0
0
0
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
1
56
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
1
35
0
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
24
1
45
0
0
0
0
34
Walber
27
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
1
90
0
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
1
56
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
1
90
1
0
0
0
15
Trần Văn Trung
26
1
35
0
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
1
79
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
1
12
0
0
0
0
14
Rafaelson
27
1
87
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lucao
32
4
360
1
1
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
3
221
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
4
131
0
1
0
0
34
Walber
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
4
337
1
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
3
141
0
1
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
3
75
1
0
1
0
16
Trần Văn Công
25
2
13
0
0
0
0
15
Trần Văn Trung
26
1
12
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
2
39
0
0
1
0
28
Tô Văn Vũ
31
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
4
311
0
1
0
0
30
Lucas Silva
26
4
355
1
1
0
0
99
Moses Moses
26
3
195
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
4
360
2
0
2
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
2
74
0
0
0
0
14
Rafaelson
27
3
270
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lê Vũ Phong
23
0
0
0
0
0
0
82
Trần Liêm Điều
23
0
0
0
0
0
0
26
Trần Nguyên Mạnh
32
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
8
612
0
0
2
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
8
517
0
0
2
0
4
Lucao
32
9
810
2
1
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
11
807
0
0
1
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
2
63
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
14
653
1
1
1
0
32
Ngô Đức Huy
24
3
133
0
0
0
0
3
Trần Quang Thịnh
23
0
0
0
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
28
6
488
0
0
0
0
34
Walber
27
5
364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
13
1133
1
0
3
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
13
705
1
1
2
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
10
445
1
0
1
0
8
Nguyễn Đình Sơn
23
0
0
0
0
0
0
6
Phạm Đức Huy
29
0
0
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
11
574
1
0
1
0
15
Trần Văn Trung
26
6
170
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
9
303
2
0
1
0
28
Tô Văn Vũ
31
13
966
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
11
921
2
1
1
0
22
Hoàng Minh Tuấn
29
5
27
0
0
0
0
12
Hồ Khắc Ngọc
32
6
136
1
0
1
0
30
Lucas Silva
26
7
601
2
1
0
0
99
Moses Moses
26
3
195
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
9
721
4
0
2
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
7
374
0
0
1
0
14
Rafaelson
27
11
942
11
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?