Bóng đá, Thái Lan: Nakhon Ratchasima FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Nakhon Ratchasima FC
Sân vận động:
80th Birthday Stadium
(Nakhon Ratchasima)
Sức chứa:
24 641
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Noorach Tanachai
32
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansell Nick
30
12
1080
0
0
1
0
6
Jong-Cheon Lee
25
10
307
1
0
0
0
5
Nuengprakaew Watcharin
28
6
291
0
0
0
0
92
Paibulkijcharoen Thanison
22
12
1002
0
1
3
0
24
Perm Prasittichai
25
1
1
0
0
0
0
16
Sanjairag Anthonio
22
9
651
0
0
1
0
37
Sayriya Nattapong
32
11
980
0
1
1
1
15
Thaweesuk Woraphob
26
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesamrit Nattanan
24
11
674
0
0
4
0
7
Houla Greg
36
9
809
3
2
5
1
21
Jaroenbut Nattawut
33
11
588
0
1
0
0
8
Jiraphaksiri Weerawat
30
8
610
0
0
5
0
22
Mungdee Anurak
22
9
408
1
0
0
0
44
Phonsawang Peerapat
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dennis
32
7
572
2
1
2
0
10
Deyvison
33
12
1070
3
3
2
0
17
Khamphaeng Phiraphat
23
7
226
2
0
0
0
4
Kunmee Somkaet
26
11
522
0
0
2
0
31
Phonsawang Pinnawat
19
3
35
0
0
0
0
33
Plodkeaw Thanin
23
5
173
0
1
0
0
19
Romphopak Supawit
28
10
547
1
0
0
0
11
Yapp Siam
20
2
118
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Po-On Teerasak
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Noorach Tanachai
32
12
1080
0
0
1
0
25
Nuanngwongsa Narongsak
21
0
0
0
0
0
0
1
Prathumma Phatcharaphong
24
0
0
0
0
0
0
35
Srifah Sorawis
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansell Nick
30
12
1080
0
0
1
0
6
Jong-Cheon Lee
25
10
307
1
0
0
0
5
Nuengprakaew Watcharin
28
6
291
0
0
0
0
92
Paibulkijcharoen Thanison
22
12
1002
0
1
3
0
24
Perm Prasittichai
25
1
1
0
0
0
0
47
Phetnok Narongsak
20
0
0
0
0
0
0
16
Sanjairag Anthonio
22
9
651
0
0
1
0
37
Sayriya Nattapong
32
11
980
0
1
1
1
15
Thaweesuk Woraphob
26
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesamrit Nattanan
24
11
674
0
0
4
0
7
Houla Greg
36
9
809
3
2
5
1
21
Jaroenbut Nattawut
33
11
588
0
1
0
0
8
Jiraphaksiri Weerawat
30
8
610
0
0
5
0
22
Mungdee Anurak
22
9
408
1
0
0
0
44
Phonsawang Peerapat
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bangsungnoen Rattasat
19
0
0
0
0
0
0
23
Dennis
32
7
572
2
1
2
0
10
Deyvison
33
12
1070
3
3
2
0
17
Khamphaeng Phiraphat
23
7
226
2
0
0
0
4
Kunmee Somkaet
26
11
522
0
0
2
0
31
Phonsawang Pinnawat
19
3
35
0
0
0
0
33
Plodkeaw Thanin
23
5
173
0
1
0
0
19
Romphopak Supawit
28
10
547
1
0
0
0
11
Yapp Siam
20
2
118
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Po-On Teerasak
46