Bóng đá, Thái Lan: Nakhon Pathom trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Nakhon Pathom
Sân vận động:
Sân vận động Nakhon Pathom Municipality
(Nakhon Pathom)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Srathongjan Wattanachai
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitawee
27
10
688
0
0
2
0
29
Changthong Atsadawut
23
5
287
0
0
0
0
3
Chuchai Chokchai
36
1
7
0
0
0
0
30
Creevey Maxx
29
10
859
0
0
1
0
5
Filipovic Veljko
25
12
1006
0
0
2
0
27
Jaiphet Anusak
25
6
285
0
0
0
0
55
Otton Chaiyaphon
21
6
199
0
0
1
0
31
Phumipha Ernesto Amantegui
34
10
706
0
0
0
0
33
Sangrum Anukorn
40
9
576
0
1
0
0
23
Wisetchat Nakin
25
1
90
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
12
1080
0
0
2
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
9
479
0
0
2
0
14
Chim-ong Thonthan
21
1
12
0
0
1
0
22
Dahl Havar
23
1
56
0
0
0
0
10
Ito Taku
31
12
1042
4
0
2
0
8
Kokfai Nantawat
29
6
311
0
0
2
0
4
Nakarawong Tatchanon
28
11
735
1
0
1
0
6
Phupha Jennarong
27
11
752
0
0
3
0
21
Prachobklang Nopphakao
22
11
598
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Karikari Kwame
32
4
155
0
0
0
0
19
Montree Thanawat
26
4
156
0
0
1
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
24
6
117
0
0
0
0
11
Valdo Valdomiro
36
12
654
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Yodyardthai Sirisak
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Buathong Watchara
31
0
0
0
0
0
0
76
Pitaksalee Kawin
19
0
0
0
0
0
0
39
Srathongjan Wattanachai
33
12
1080
0
0
0
0
18
Wongpanich Surapat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitawee
27
10
688
0
0
2
0
29
Changthong Atsadawut
23
5
287
0
0
0
0
3
Chuchai Chokchai
36
1
7
0
0
0
0
30
Creevey Maxx
29
10
859
0
0
1
0
5
Filipovic Veljko
25
12
1006
0
0
2
0
27
Jaiphet Anusak
25
6
285
0
0
0
0
55
Otton Chaiyaphon
21
6
199
0
0
1
0
31
Phumipha Ernesto Amantegui
34
10
706
0
0
0
0
33
Sangrum Anukorn
40
9
576
0
1
0
0
23
Wisetchat Nakin
25
1
90
0
2
0
0
2
Worapanichkan Methas
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
12
1080
0
0
2
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
9
479
0
0
2
0
14
Chim-ong Thonthan
21
1
12
0
0
1
0
22
Dahl Havar
23
1
56
0
0
0
0
10
Ito Taku
31
12
1042
4
0
2
0
8
Kokfai Nantawat
29
6
311
0
0
2
0
49
Mee-Kwan Pakaphum
18
0
0
0
0
0
0
4
Nakarawong Tatchanon
28
11
735
1
0
1
0
6
Phupha Jennarong
27
11
752
0
0
3
0
21
Prachobklang Nopphakao
22
11
598
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Karikari Kwame
32
4
155
0
0
0
0
19
Montree Thanawat
26
4
156
0
0
1
0
7
Phutchan Kittisak
23
0
0
0
0
0
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
24
6
117
0
0
0
0
11
Valdo Valdomiro
36
12
654
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Yodyardthai Sirisak
55