Bóng đá, Campuchia: NagaWorld trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
NagaWorld
Sân vận động:
Sân vận động Kampong Speu
(Kampong Speu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reth Lyheng
20
10
841
0
0
0
0
31
Sarouth Thouth
22
2
106
0
0
0
0
22
Usarphea San
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Chea Chandara
25
10
900
1
0
0
0
2
Chea Sokmeng
21
10
724
0
0
3
1
4
Chhong Bunnath
25
2
104
0
0
0
0
25
Leng Makara
34
3
115
0
0
1
0
75
Mateus Martins
25
10
887
0
0
4
0
7
Nen Sotearoth
28
6
177
0
0
0
0
21
Ret Kattamy
21
2
106
0
0
0
0
79
Sokha Phat
21
8
681
0
0
1
0
5
Vanneth Hout
20
7
431
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Houng Chan
22
1
46
0
0
1
0
6
It Sony
18
1
16
1
0
0
0
13
Kikuchi Reilly
30
9
607
0
0
2
0
40
Phem Taosinh
22
4
89
0
0
0
0
10
Sokumpheak Kouch
37
10
691
0
0
2
0
12
Sos Souhana
32
11
895
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Heng Tina
24
4
137
0
0
0
0
11
Kametani Hugo
25
11
859
6
0
0
0
14
Marques Marcio
29
10
623
2
0
1
0
9
Minagawa Yusuke
33
11
939
8
0
0
0
18
Nim Dav
29
2
96
0
0
0
0
19
Som Oun Im
25
5
95
0
0
0
0
17
Zaw Thiha
30
11
704
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reth Lyheng
20
10
841
0
0
0
0
31
Sarouth Thouth
22
2
106
0
0
0
0
22
Usarphea San
33
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Chea Chandara
25
10
900
1
0
0
0
2
Chea Sokmeng
21
10
724
0
0
3
1
4
Chhong Bunnath
25
2
104
0
0
0
0
25
Leng Makara
34
3
115
0
0
1
0
75
Mateus Martins
25
10
887
0
0
4
0
7
Nen Sotearoth
28
6
177
0
0
0
0
21
Ret Kattamy
21
2
106
0
0
0
0
79
Sokha Phat
21
8
681
0
0
1
0
5
Vanneth Hout
20
7
431
0
0
4
1
24
Yorn Thearath
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Houng Chan
22
1
46
0
0
1
0
6
It Sony
18
1
16
1
0
0
0
13
Kikuchi Reilly
30
9
607
0
0
2
0
40
Phem Taosinh
22
4
89
0
0
0
0
10
Sokumpheak Kouch
37
10
691
0
0
2
0
12
Sos Souhana
32
11
895
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Heng Tina
24
4
137
0
0
0
0
11
Kametani Hugo
25
11
859
6
0
0
0
14
Marques Marcio
29
10
623
2
0
1
0
9
Minagawa Yusuke
33
11
939
8
0
0
0
18
Nim Dav
29
2
96
0
0
0
0
19
Som Oun Im
25
5
95
0
0
0
0
17
Zaw Thiha
30
11
704
2
0
2
0