Bóng đá, Đan Mạch: Naestved trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Naestved
Sân vận động:
Sân vận động Naestved
(Naestved)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Jeppe
23
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
21
8
646
1
0
3
0
3
Hassan Ilias
25
15
1118
0
0
8
0
5
Host Mathias
26
16
1063
1
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
33
14
1226
3
0
5
0
28
Ravn Magnus
21
11
512
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bust Laurits
25
16
1440
0
0
2
0
10
Carlson Mads
25
14
824
0
0
1
0
26
Christiansen Marius
24
6
427
0
0
1
0
21
Hauser Magnus
26
9
409
0
0
4
0
16
Jorgensen Mathias
18
8
471
0
0
2
0
8
Kongstedt Mark
29
15
1350
0
0
5
0
6
Madsen Silas
26
3
24
0
0
0
0
29
Melgaard Mikkel
21
1
10
0
0
0
0
18
Moller William
20
8
364
1
0
1
0
19
Rugaard Malthe
19
8
55
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
11
527
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allentoft Patrick
19
4
147
0
0
1
0
9
Christensen Frederik
29
14
1236
3
0
5
1
11
Freitag Mads
22
1
32
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
21
7
387
1
0
1
0
14
Kisum Mathias
25
16
1389
1
0
2
0
13
Kristensen Mathias
31
6
285
0
0
1
0
17
Mikkelsen Valdemar
19
1
8
0
0
0
0
29
Nehme Angelo
20
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skovdahl Rene
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blynov Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
1
Jorgensen Jeppe
23
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
21
8
646
1
0
3
0
3
Hassan Ilias
25
15
1118
0
0
8
0
5
Host Mathias
26
16
1063
1
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
33
14
1226
3
0
5
0
28
Ravn Magnus
21
11
512
0
0
1
0
30
Villadsen Mads
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bust Laurits
25
16
1440
0
0
2
0
10
Carlson Mads
25
14
824
0
0
1
0
26
Christiansen Marius
24
6
427
0
0
1
0
21
Hauser Magnus
26
9
409
0
0
4
0
16
Jorgensen Mathias
18
8
471
0
0
2
0
28
Juul Marcus
19
0
0
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
29
15
1350
0
0
5
0
6
Madsen Silas
26
3
24
0
0
0
0
29
Melgaard Mikkel
21
1
10
0
0
0
0
18
Moller William
20
8
364
1
0
1
0
19
Rugaard Malthe
19
8
55
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
11
527
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allentoft Patrick
19
4
147
0
0
1
0
9
Christensen Frederik
29
14
1236
3
0
5
1
23
Dam William
?
0
0
0
0
0
0
11
Freitag Mads
22
1
32
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
21
7
387
1
0
1
0
14
Kisum Mathias
25
16
1389
1
0
2
0
13
Kristensen Mathias
31
6
285
0
0
1
0
17
Mikkelsen Valdemar
19
1
8
0
0
0
0
29
Nehme Angelo
20
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skovdahl Rene
54